Viêm Da Dị Ứng Ở Mặt

Tổng quan

Viêm da dị ứng ở mặt là nỗi lo lắng của bất kỳ người nào mắc phải. Bệnh không chỉ gây ra các triệu chứng dị ứng da mặt mẩn đỏ ngứa mà còn để lại nguy cơ sẹo thâm khó phục hồi, gây mất thẩm mỹ. Tình trạng này có khả năng tái phát cao, tiến triển phức tạp và rất khó điều trị dứt điểm. Bài viết dưới đây Vietmec sẽ cung cấp tới độc giả những kiến thức cần thiết nhất để bảo vệ làn da trước sự tấn công của căn bệnh này.

Định nghĩa

Viêm da dị ứng ở mặt là một dạng viêm da cơ địa (atopic dermatitis) khu trú tại vùng da mặt. Bệnh thường xuất hiện ở những người có cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch nhạy cảm, dễ phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích từ môi trường, hóa chất hay thậm chí là dị nguyên từ chính cơ thể.

Phân loại:

  • Viêm da dị ứng cấp tính: Xuất hiện đột ngột, triệu chứng rầm rộ, da sưng đỏ, nổi mẩn ngứa, mụn nước nhiều.
  • Viêm da dị ứng bán cấp: Triệu chứng nhẹ hơn so với thể cấp, da khô, bong tróc, ngứa ít hơn.
  • Viêm da dị ứng mạn tính: Bệnh kéo dài, tái đi tái lại nhiều lần, da dày lên, liken hóa, tăng sắc tố.

Hình ảnh

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng

  • Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy khó chịu là triệu chứng điển hình và dai dẳng nhất của viêm da dị ứng. Ngứa có thể xuất hiện từng cơn hoặc liên tục, tăng nặng vào ban đêm, khi thời tiết hanh khô hoặc sau khi tiếp xúc với nước nóng.
  • Mẩn đỏ, phát ban: Da mặt xuất hiện các mảng đỏ, nốt sần, mụn nước li ti, có thể lan rộng ra toàn bộ khuôn mặt.
  • Khô da: Da mặt trở nên khô ráp, bong tróc vảy, căng tức, đặc biệt sau khi rửa mặt.
  • Sưng phù: Vùng da bị viêm có thể sưng phù, đặc biệt ở mí mắt, môi, gây khó khăn trong việc mở mắt, cử động miệng.
  • Nứt nẻ: Da khô, bong tróc có thể dẫn đến nứt nẻ, gây đau rát và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Thay đổi sắc tố: Vùng da bị viêm có thể trở nên sẫm màu hơn hoặc mất sắc tố.
  • Vảy tiết: Ở những trường hợp nặng, da có thể bị tróc vảy, tiết dịch vàng, đóng vảy tiết trên bề mặt da.

Nguyên Nhân

Yếu tố di truyền

Viêm da dị ứng có tính chất di truyền, nghĩa là nếu trong gia đình có người bị viêm da dị ứng, hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng tăng lên. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đột biến gen liên quan đến chức năng hàng rào bảo vệ da có thể làm tăng khả năng phát triển viêm da dị ứng.

Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da

Lớp biểu bì của da đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi chức năng này bị suy giảm, các chất kích ứng và dị nguyên dễ dàng xâm nhập vào da, gây ra phản ứng viêm. Sự thiếu hụt các chất lipid, như ceramide, trong lớp biểu bì cũng góp phần làm suy yếu hàng rào bảo vệ da.

Yếu tố môi trường

Các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra và làm nặng thêm viêm da dị ứng ở mặt. Bao gồm:

  • Ô nhiễm không khí: Các chất gây ô nhiễm như khói bụi, hóa chất có thể gây kích ứng da và khởi phát viêm da dị ứng.
  • Thời tiết: Thời tiết khô hanh hoặc quá lạnh có thể làm khô da, làm tổn thương hàng rào bảo vệ da và tăng nguy cơ viêm da.
  • Tiếp xúc với các chất gây dị ứng: Phấn hoa, mạt bụi nhà, lông thú, và nấm mốc là những dị nguyên phổ biến có thể gây ra phản ứng dị ứng trên da.

Tiếp xúc với các chất kích ứng

Việc tiếp xúc với các chất kích ứng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm có thể gây viêm da dị ứng ở mặt. Các thành phần như hương liệu, chất bảo quản, và một số loại kem chống nắng có thể gây kích ứng và dị ứng da. Thói quen chăm sóc da không đúng cách, như tẩy rửa quá mức hoặc sử dụng sản phẩm không phù hợp, cũng làm tăng nguy cơ viêm da.

Hệ miễn dịch

Hệ miễn dịch của cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, ở những người bị viêm da dị ứng, hệ miễn dịch có thể phản ứng quá mức với các dị nguyên vô hại, dẫn đến phản ứng viêm. Sự mất cân bằng giữa các tế bào miễn dịch, như tế bào T-helper 1 (Th1) và T-helper 2 (Th2), cũng góp phần vào việc phát triển bệnh.

Stress và tình trạng tâm lý

Stress và các yếu tố tâm lý khác có thể làm nặng thêm triệu chứng của viêm da dị ứng. Stress gây ra sự thay đổi trong các hormone và hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ bùng phát viêm da dị ứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc quản lý stress và cải thiện tình trạng tâm lý có thể giúp kiểm soát tốt hơn bệnh viêm da dị ứng.

Chế độ ăn uống

Một số loại thực phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng và làm nặng thêm viêm da dị ứng. Thực phẩm phổ biến gây dị ứng bao gồm sữa, trứng, đậu phộng, đậu nành, lúa mì, cá và hải sản. Việc theo dõi chế độ ăn uống và loại trừ các thực phẩm gây dị ứng có thể giúp kiểm soát triệu chứng viêm da dị ứng.

Biến chứng

Viêm da dị ứng ở mặt không đe dọa tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh do sự khó chịu và ảnh hưởng thẩm mỹ. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của viêm da dị ứng ở mặt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ triệu chứng, cách điều trị và chăm sóc da của người bệnh.

Trường hợp không được điều trị đúng cách, viêm da dị ứng ở mặt không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bệnh còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng khác như:

  • Nhiễm trùng: Việc gãi ngứa có thể làm tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
  • Sẹo: Viêm da nặng và nhiễm trùng có thể để lại sẹo trên mặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Viêm kết mạc dị ứng: Trường hợp viêm da dị ứng ở gần mắt có thể làm tăng nguy cơ viêm kết mạc dị ứng, gây ra các triệu chứng như ngứa, đỏ, chảy nước mắt,...
  • Eczema herpeticum: Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra khi virus herpes simplex (HSV) xâm nhập vào vùng da bị tổn thương do viêm da dị ứng. Triệu chứng bao gồm sốt, nổi mụn nước, đau rát,...
  • Ảnh hưởng tâm lý: Người bệnh có thể gặp phải tình trạng lo âu, tự ti do ngoại hình bị ảnh hưởng, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng:

  • Mức độ nặng của bệnh: Viêm da dị ứng nặng, tổn thương da lan rộng có nguy cơ biến chứng cao hơn.
  • Vệ sinh kém: Không giữ gìn vệ sinh da sạch sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng.
  • Gãi ngứa quá mức: Làm tổn thương da và tạo cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập.

Không tuân thủ điều trị: Không sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc tự ý ngưng thuốc có thể làm bệnh tái phát và nặng hơn.

Khi nào người bệnh cần gặp bác sĩ?

  • Triệu chứng nghiêm trọng: Ngứa dữ dội không kiểm soát, da mặt viêm nhiễm nặng, vết thương hở, loét.
  • Triệu chứng dai dẳng: Kéo dài trên 2 tuần không thuyên giảm hoặc đáp ứng kém với chăm sóc tại nhà.
  • Triệu chứng bất thường: Phát ban lan rộng, sốt, khó thở, sưng môi hoặc lưỡi.
  • Yếu tố nguy cơ: Tiền sử dị ứng, trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai/cho con bú, bệnh lý nền.
  • Lo lắng về bệnh: Cần tư vấn hoặc mong muốn tìm hiểu thêm về phương pháp điều trị chuyên sâu.

Phòng ngừa

Việc phòng ngừa viêm da dị ứng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu các đợt bùng phát của bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả được khuyến nghị.

Tránh các tác nhân gây dị ứng

  • Phấn hoa và bụi: Hạn chế tiếp xúc với phấn hoa và bụi bằng cách đeo khẩu trang khi ra ngoài và giữ gìn vệ sinh nhà cửa sạch sẽ.
  • Lông thú: Nếu bạn bị dị ứng với lông thú, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp và duy trì vệ sinh thú cưng.
  • Thực phẩm: Tránh các thực phẩm gây dị ứng như hải sản, đậu phộng, sữa và trứng. Nên thử nghiệm loại trừ từng loại thực phẩm để xác định chính xác tác nhân gây dị ứng.
  • Hóa chất: Tránh sử dụng mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da chứa các thành phần gây kích ứng như hương liệu, cồn, và parabens.

Duy trì vệ sinh cá nhân và chăm sóc da

  • Vệ sinh da mặt: Rửa mặt nhẹ nhàng bằng nước ấm và sữa rửa mặt không chứa xà phòng hai lần mỗi ngày. Tuyệt đối không cọ xát da khi vệ sinh, dùng khăn bông mềm thấm khô.
  • Dưỡng ẩm: Lựa chọn các dòng kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu, không gây kích ứng da. Sử dụng hàng ngày để giúp da luôn ẩm mịn, đặc biệt sau khi rửa mặt.
  • Bảo vệ da: Sử dụng kem chống nắng với SPF tối thiểu là 30 khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Chế độ ăn uống khoa học và sinh hoạt lành mạnh

  • Chế độ ăn uống: Tăng cường ăn các thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, hạt chia, và hạt lanh để giảm viêm. Bổ sung rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt vào khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cho da và giúp cơ thể thải độc.
  • Tránh các chất kích thích: Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu, bia, cà phê và các thức uống có chứa caffeine.

Quản lý căng thẳng

  • Thư giãn: Thực hiện các bài tập thư giãn như yoga, thiền, và hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để cơ thể và da có thời gian phục hồi.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
Chẩn đoán và điều trị

Biện pháp chẩn đoán

Khám lâm sàng

Tiền sử bệnh lý:

  • Lịch sử gia đình: Bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử gia đình có ai mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hay viêm da dị ứng.
  • Lịch sử cá nhân: Bao gồm các bệnh lý dị ứng khác mà bệnh nhân đã từng mắc, thời gian và cách xuất hiện của các triệu chứng hiện tại.

Khám da:

  • Quan sát triệu chứng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu đặc trưng của viêm da dị ứng như mẩn đỏ, phát ban, ngứa, và khô da.
  • Vị trí tổn thương: Xác định vị trí và mức độ tổn thương trên da mặt và các khu vực khác của cơ thể.

Đánh giá mức độ nghiêm trọng:

  • Mức độ ngứa và khó chịu: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của ngứa đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
  • Mức độ khô da: Xác định mức độ khô và tổn thương da, bao gồm cả sự hiện diện của vết nứt và bong tróc da.

Xét nghiệm

Xét nghiệm dị ứng da:

  • Test chích da (Skin Prick Test): Được sử dụng để xác định các dị nguyên cụ thể gây ra phản ứng dị ứng. Một lượng nhỏ chất dị ứng được đưa vào da qua kim chích, sau đó quan sát phản ứng tại chỗ.
  • Patch Test: Sử dụng để xác định viêm da tiếp xúc dị ứng. Các miếng dán chứa dị nguyên được dán lên da trong 48 giờ và sau đó được kiểm tra phản ứng.

Xét nghiệm máu:

  • IgE toàn phần: Đo lường mức độ kháng thể IgE trong máu, thường tăng cao ở những người bị dị ứng.
  • IgE đặc hiệu: Xác định các dị nguyên cụ thể bằng cách đo mức độ IgE đối với các dị nguyên này.

Sinh thiết da:

  • Mẫu da: Trong một số trường hợp phức tạp, sinh thiết da có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh da khác và xác định đặc điểm mô học của viêm da dị ứng.

Loại trừ các bệnh lý khác

Chẩn đoán viêm da dị ứng ở mặt cũng cần loại trừ các bệnh lý da khác có triệu chứng tương tự, bao gồm:

  • Viêm da tiết bã: Thường gặp ở vùng da nhiều tuyến bã nhờn, với các mảng đỏ, vảy nhờn.
  • Viêm da tiếp xúc: Do tiếp xúc với các chất kích ứng hoặc dị ứng, thường có vị trí tổn thương rõ ràng tại nơi tiếp xúc.
  • Bệnh vẩy nến: Biểu hiện bằng các mảng đỏ có vảy trắng bạc, thường gặp ở khuỷu tay, đầu gối, và da đầu.
  • Nhiễm trùng da: Như viêm nang lông, nhiễm nấm da, hoặc herpes zoster, cần được loại trừ thông qua xét nghiệm vi sinh.

Biện pháp điều trị

Cải thiện triệu chứng nhanh chóng với Tây y

Việc điều trị viêm da dị ứng bằng Tây y tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Phương pháp điều trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc, liệu pháp ánh sáng.

Các loại thuốc bôi tại chỗ

Corticosteroid: Corticosteroid dạng bôi là phương pháp điều trị chính cho viêm da dị ứng. Chúng có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa và làm dịu da.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể kê toa corticosteroid mạnh hoặc nhẹ. Ví dụ: Hydrocortisone (nhẹ), Betamethasone (trung bình), Clobetasol (mạnh).

  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm triệu chứng.
  • Nhược điểm: Sử dụng kéo dài có thể gây mỏng da, rạn da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc ức chế Calcineurin: Các thuốc như Tacrolimus và Pimecrolimus được sử dụng để điều trị viêm da dị ứng khi corticosteroid không phù hợp hoặc không hiệu quả. Chúng giúp giảm viêm và ngứa mà không gây mỏng da.

  • Ưu điểm: An toàn hơn khi sử dụng lâu dài so với corticosteroid.
  • Nhược điểm: Có thể gây cảm giác nóng rát hoặc kích ứng da khi mới bắt đầu sử dụng.

Các loại thuốc uống

Thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin như Cetirizine, Loratadine, hoặc Diphenhydramine được sử dụng để giảm ngứa và cải thiện giấc ngủ cho người bệnh.

  • Ưu điểm: Giảm ngứa hiệu quả, giúp người bệnh ngủ ngon hơn.
  • Nhược điểm: Một số thuốc kháng histamin có thể gây buồn ngủ, khô miệng và chóng mặt.

Corticosteroid uống: Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê toa corticosteroid uống như Prednisone. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid uống cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Ưu điểm: Hiệu quả mạnh mẽ trong việc giảm viêm toàn thân.
  • Nhược điểm: Nguy cơ cao về tác dụng phụ như loãng xương, tăng huyết áp và tăng cân.

Liệu pháp ánh sáng

Liệu pháp ánh sáng (phototherapy) sử dụng tia UVB hoặc UVA để điều trị viêm da dị ứng. Phương pháp này thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không mang đến hiệu quả như mong muốn.

  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc giảm triệu chứng mà không cần dùng thuốc.
  • Nhược điểm: Cần thời gian và sự theo dõi chặt chẽ, nguy cơ gây lão hóa da và tăng nguy cơ ung thư da nếu lạm dụng.

Đông y điều trị bệnh toàn diện

Điều trị viêm da dị ứng bằng Đông y tập trung vào việc cân bằng cơ thể, tăng cường sức đề kháng và loại bỏ các yếu tố gây bệnh.

Nguyên tắc điều trị

Theo Đông y, viêm da dị ứng được coi là do sự mất cân bằng của các yếu tố trong cơ thể, chủ yếu liên quan đến phong nhiệt, thấp nhiệt, huyết nhiệt và thận hư. Nguyên tắc điều trị bao gồm:

  • Khu phong: Loại bỏ gió, nguyên nhân gây ra các triệu chứng như ngứa.
  • Thanh nhiệt: Loại bỏ nhiệt trong cơ thể để giảm viêm và mẩn đỏ.
  • Lợi thấp: Giảm ẩm thấp trong cơ thể, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
  • Dưỡng huyết: Cải thiện tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh.
  • Bổ thận: Tăng cường chức năng thận để nâng cao sức đề kháng của cơ thể.

Các bài thuốc uống

Bài thuốc Thanh Nhiệt Giải Độc Thang

  • Thành phần: Kim ngân hoa, liên kiều, bồ công anh, cam thảo, hoàng cầm, hoàng liên, sinh địa.
  • Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia làm 2-3 lần uống sau bữa ăn. Dùng liên tục trong thời gian khoảng 7-10 ngày.

Bài thuốc Tiêu Phong Tán

  • Thành phần: Phòng phong, kinh giới, bạc hà, đương quy, xuyên khung, cam thảo.
  • Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia làm 2-3 lần uống sau bữa ăn. Dùng liên tục trong thời gian khoảng 10-15 ngày.

Bài thuốc Lục Vị Địa Hoàng Hoàn

  • Thành phần: Sinh địa, sơn thù, sơn dược, trạch tả, phục linh, mẫu đơn bì.
  • Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia làm 2-3 lần uống sau bữa ăn. Dùng thuốc liên tục trong khoảng 10-15 ngày.

Châm cứu

Châm cứu là phương pháp kích thích các huyệt đạo trên cơ thể để điều hòa khí huyết, giảm viêm và ngứa. Một số huyệt thường được châm cứu để điều trị viêm da dị ứng bao gồm:

  • Huyệt Hợp Cốc
  • Huyệt Túc Tam Lý
  • Huyệt Khúc Trì

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị: Trước khi châm cứu, bệnh nhân cần được thăm khám kỹ lưỡng để xác định các huyệt đạo cần châm cứu.
  • Châm kim: Sử dụng kim châm tiệt trùng, châm vào các huyệt đạo được xác định. Thời gian châm có thể kéo dài từ 15-30 phút tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý.
  • Theo dõi: Bệnh nhân cần được theo dõi trong suốt quá trình châm cứu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Xoa bóp và bấm huyệt

Xoa bóp và bấm huyệt giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức đề kháng và giảm các triệu chứng viêm da. Các kỹ thuật này được thực hiện trên các huyệt đạo liên quan đến hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa. Bao gồm:

  • Huyệt Thái Xung
  • Huyệt Nội Quan
  • Huyệt Tam Âm Giao

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị: Trước khi bấm huyệt và xoa bóp, cần xác định các huyệt đạo cần tác động.
  • Bấm huyệt: Sử dụng ngón tay cái hoặc ngón tay trỏ để bấm vào các huyệt đạo với lực vừa phải. Thời gian bấm mỗi huyệt khoảng 1-2 phút.
  • Xoa bóp: Sử dụng lòng bàn tay và các ngón tay để xoa bóp nhẹ nhàng các vùng da quanh huyệt đạo. Thời gian xoa bóp mỗi vùng khoảng 5-10 phút.
  • Theo dõi: Sau khi bấm huyệt và xoa bóp, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và theo dõi tình trạng da để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà

Một số bài thuốc dân gian được cho là có thể giúp làm dịu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, các bài thuốc dân gian này chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, không thay thế phác đồ điều trị của bác sĩ.

  • Lá khế: Lá khế có tính mát, chứa nhiều vitamin C và tanin, giúp kháng viêm, giảm ngứa, và làm dịu da. Bạn có thể đun nước lá khế để rửa mặt hoặc giã nát lá khế rồi đắp lên vùng da bị viêm.
  • Nghệ: Curcumin trong nghệ có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, và chống oxy hóa mạnh mẽ. Bạn có thể trộn bột nghệ với mật ong hoặc sữa chua không đường để đắp mặt nạ.
  • Lô hội: Gel lô hội có tính mát, chứa nhiều dưỡng chất giúp làm dịu da, giảm viêm, và thúc đẩy quá trình tái tạo da. Bạn có thể cắt lá lô hội lấy gel rồi thoa trực tiếp lên vùng da bị viêm.
  • Dầu dừa: Dầu dừa có tính kháng khuẩn, kháng viêm, và dưỡng ẩm tốt. Bạn có thể thoa một lớp mỏng dầu dừa lên vùng da bị viêm để làm dịu da và giảm ngứa.
  • Chè xanh: Chè xanh có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do. Bạn có thể dùng nước chè xanh để rửa mặt hoặc đắp túi trà xanh đã qua sử dụng lên vùng da bị viêm.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan và biết cách phòng ngừa cũng như điều trị viêm da dị ứng ở mặt một cách hiệu quả. Đừng để tình trạng này ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn, hãy hành động ngay hôm nay để có làn da khỏe mạnh và tự tin hơn.

Bác sĩ và Cơ sở
Chọn địa điểm
  • Chuyên gia
  • Cơ sở
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
TS.BS Nguyễn Thị Vân Anh
Verified
Chăm sóc tại Vietmec

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android