Thuốc Bôi Vảy Nến

Bên cạnh các phương pháp điều trị toàn thân, việc sử dụng thuốc bôi tại chỗ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại thuốc bôi vảy nến thường được sử dụng, hiệu quả cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

TOP 14 loại thuốc bôi vảy nến hiệu quả

Thuốc bôi vảy nến Anthralin

Anthralin (còn được biết đến với tên gọi Dithranol), có tác dụng ức chế sự tăng sinh quá mức của tế bào keratinocyte, một loại tế bào chính trong lớp biểu bì của da. Bằng cách giảm sự sản sinh tế bào mới, thuốc giúp làm mỏng lớp sừng và cải thiện tình trạng dày sừng, bong tróc. Ngoài ra, Anthralin còn có khả năng giảm viêm, làm dịu đỏ và ngứa tại vùng da tổn thương.

Anthralin thường được sử dụng trong các trường hợp vảy nến mảng từ trung bình đến nặng, đặc biệt là khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả mong muốn. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như liệu pháp ánh sáng hoặc thuốc uống.

Anthralin (còn được biết đến với tên gọi Dithranol) là thuốc trị vảy nến hiệu quả
Anthralin (còn được biết đến với tên gọi Dithranol) là thuốc trị vảy nến hiệu quả

Cách sử dụng:

  • Trước khi bôi thuốc, cần làm sạch vùng da tổn thương bằng nước ấm và lau khô nhẹ nhàng.
  • Bôi kem dưỡng ẩm hoặc vaseline xung quanh vùng da cần điều trị để tránh thuốc dây ra và gây kích ứng.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh, các vết thương hở hoặc vùng da bị viêm nhiễm.
  • Ban đầu nên bôi thuốc trong khoảng thời gian ngắn (5-10 phút) rồi rửa sạch bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ. Tăng dần thời gian tiếp xúc khi da đã quen với thuốc (tối đa 30-60 phút).
  • Thường bôi thuốc 1 lần/ngày vào buổi tối.

Acid Salicylic 5%

Thuốc bôi vảy nến Acid Salicylic 5% thuộc nhóm keratolytic, có tác dụng làm mềm và phá vỡ cấu trúc của keratin – thành phần chính cấu tạo nên lớp sừng. Nhờ đó, thuốc giúp loại bỏ lớp tế bào chết dày sừng trên bề mặt da, làm giảm sự xuất hiện của các mảng vảy nến và tạo điều kiện cho các thuốc bôi khác thẩm thấu tốt hơn.

Acid salicylic 5% thường được chỉ định cho vảy nến thể mảng nhẹ và trung bình, đặc biệt là ở các vùng da dày như khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc bôi khác như corticosteroid hoặc chất tương tự vitamin D.

Cách sử dụng:

  • Làm sạch vùng da bị tổn thương bằng nước ấm và lau khô nhẹ nhàng.
  • Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh.
  • Nhẹ nhàng massage để thuốc nhanh chóng thẩm thấu vào da.
  • Rửa tay thật sạch sau khi bôi thuốc.
  • Thoa 1-2 lần/ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thời gian sử dụng thuốc thường kéo dài vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào đáp ứng của mỗi người.

Betnovate

Betnovate (Betamethasone valerate) là một corticosteroid tại chỗ mạnh. Thuốc bôi vảy nến Betnovate hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất gây viêm như histamine và prostaglandin, đồng thời giảm hoạt động của hệ miễn dịch tại chỗ. Nhờ đó, thuốc giúp kiểm soát các phản ứng viêm và giảm các triệu chứng của vảy nến.

Betnovate được chỉ định trong các trường hợp vảy nến thể mảng, vảy nến thể giọt, vảy nến da đầu và vảy nến đảo ngược khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả.

Betnovate giúp kiểm soát các phản ứng viêm và giảm các triệu chứng của vảy nến
Betnovate giúp kiểm soát các phản ứng viêm và giảm các triệu chứng của vảy nến

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh.
  • Không băng kín vùng da được điều trị, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Thường bôi thuốc 1-2 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị không nên quá 4 tuần.

Thuốc bôi vảy nến Calcipotriol

Thuốc bôi vảy nến Calcipotriol là dẫn chất tổng hợp của vitamin D3, được sử dụng rộng rãi trong điều trị vảy nến thể mảng từ nhẹ đến trung bình. Thuốc có tác dụng điều hòa sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào da, giúp giảm tình trạng dày sừng, bong tróc và viêm nhiễm.

Calcipotriol có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như corticosteroid.

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến.
  • Thường bôi thuốc 2 lần/ngày.

Dermovate Cream 15g

Dermovate Cream 15g là một loại thuốc mỡ bôi ngoài da chứa hoạt chất Clobetasol propionate 0.05%, thuộc nhóm corticosteroid mạnh.

Dermovate hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene, đồng thời làm giảm số lượng tế bào viêm tại vùng da tổn thương. Nhờ đó thuốc mang đến tác dụng chống viêm, chống ngứa và co mạch mạnh, giúp kiểm soát các triệu chứng viêm và ngứa do vảy nến gây ra.

Dermovate Cream 15g được chỉ định trong điều trị các trường hợp vảy nến thể mảng từ trung bình đến nặng, vảy nến da đầu, vảy nến đỏ da và các thể vảy nến kháng trị khác.

Cách sử dụng:

  • Trước khi bôi thuốc cần rửa sạch vùng da bị bệnh, lau khô nhẹ nhàng.
  • Thoa một lớp mỏng Dermovate Cream lên vùng da bị vảy nến, massage nhẹ nhàng cho đến khi thuốc thấm đều.
  • Sử dụng Dermovate 2 lần/ngày, sáng và tối.
  • Thời gian điều trị thường không quá 4 tuần liên tục. Nếu không thấy cải thiện sau 2-4 tuần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thuốc bôi vảy nến Diprosone

Diprosone là một loại thuốc bôi ngoài da thuộc nhóm corticosteroid mạnh, có chứa hoạt chất betamethasone dipropionate.

Betamethasone dipropionate liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào da. Từ đó ức chế sự sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene.

Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ức chế sự di chuyển của các tế bào bạch cầu đến vùng viêm, giúp giảm sưng, đỏ và ngứa.

Diprosone có tác dụng giúp giảm sưng, đỏ và ngứa do vảy nến
Diprosone có tác dụng giúp giảm sưng, đỏ và ngứa do vảy nến

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh, các vết thương hở hoặc vùng da bị nhiễm trùng.
  • Thoa nhẹ nhàng cho đến khi thuốc thẩm thấu hoàn toàn vào da.
  • Thường bôi thuốc 1-2 lần/ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không băng kín vùng da được điều trị trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Thời gian điều trị thường không quá 4 tuần liên tục.

Daivobet

Thuốc bôi vảy nến Daivobet là một loại thuốc bôi kết hợp giữa calcipotriol (chất tương tự vitamin D3) và betamethasone dipropionate (corticosteroid).

Daivobet tác động kép lên quá trình bệnh sinh của vảy nến:

  • Calcipotriol: Điều hòa sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào da, làm giảm sự dày lên của da và bong tróc vảy.
  • Betamethasone dipropionate: Kháng viêm mạnh, giảm đỏ, ngứa và khó chịu tại vùng da tổn thương.

Sự kết hợp này giúp kiểm soát tốt các triệu chứng của vảy nến, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo da, mang lại hiệu quả toàn diện trong điều trị.

Daivobet được chỉ định trong các trường hợp vảy nến thể mảng từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt hiệu quả khi các triệu chứng viêm và dày sừng nổi bật. Thuốc bôi vảy nến Daivobet có thể được sử dụng trên da đầu, thân mình và các chi.

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh.
  • Thường bôi thuốc 1 lần/ngày vào buổi tối.
  • Thời gian điều trị tối đa không quá 4 tuần liên tục.

Thuốc bôi vảy nến Elidel

Elidel với hoạt chất Pimecrolimus 1%, là một loại thuốc ức chế calcineurin tại chỗ, thường được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa (chàm) nhưng cũng có thể được chỉ định cho một số trường hợp vảy nến nhẹ đến trung bình, đặc biệt là ở những vùng da nhạy cảm như mặt và nếp gấp.

Pimecrolimus hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của calcineurin, một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt hóa tế bào T, thành phần chính của hệ miễn dịch gây ra phản ứng viêm. Bằng cách ức chế calcineurin, Pimecrolimus giúp giảm viêm, ngứa và các triệu chứng khác của vảy nến.

Elidel với hoạt chất Pimecrolimus 1% thường được chỉ định trong điều trị vảy nến, viêm da cơ địa
Elidel với hoạt chất Pimecrolimus 1% thường được chỉ định trong điều trị vảy nến, viêm da cơ địa

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ và lau khô trước khi bôi thuốc.
  • Lấy một lượng thuốc nhỏ bôi lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh, 2 lần/ngày.
  • Massage nhẹ nhàng giúp thuốc nhanh chóng thẩm thấu vào da.
  • Không băng kín vùng da được điều trị, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tiếp tục sử dụng thuốc trong thời gian được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện.

Eco Calm

Eco Calm là dòng sản phẩm bôi ngoài da được bào chế từ các thành phần tự nhiên, an toàn và dịu nhẹ cho da, đặc biệt phù hợp với những người có làn da nhạy cảm hoặc đang gặp vấn đề về vảy nến.

Với công thức độc đáo kết hợp các loại thảo dược quý, Eco Calm giúp giảm viêm, làm dịu da, giảm ngứa và bong tróc, đồng thời hỗ trợ quá trình tái tạo da, mang lại làn da khỏe mạnh và mịn màng.

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Thoa một lớp mỏng Eco Calm lên vùng da bị tổn thương.
  • Massage nhẹ nhàng giúp thuốc nhanh chóng thẩm thấu vào da.
  • Sử dụng 2-3 lần/ngày.

Thuốc bôi vảy nến Flucinar

Flucinar là thuốc mỡ chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide, một corticosteroid có tác dụng kháng viêm, chống ngứa và ức chế miễn dịch tại chỗ. Theo đó, Fluocinolone acetonide liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, ức chế sự sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene. Ngoài ra, thuốc còn ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch, giảm phản ứng viêm tại chỗ.

Thuốc được sử dụng trong điều trị ngắn hạn các trường hợp vảy nến thể nhẹ và trung bình, đặc biệt ở các vùng da mỏng và nhạy cảm.

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh.
  • Thường bôi thuốc 1-2 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị bằng thuốc bôi vảy nến Flucinar không nên vượt quá 2 tuần.

Trozimed

Trozimed là thuốc bôi ngoài da chứa calcipotriol, một chất tương tự vitamin D3, được chỉ định điều trị vảy nến thể mảng từ nhẹ đến trung bình.

Calcipotriol trong Trozimed điều hòa sự tăng sinh và biệt hóa tế bào da, giảm tình trạng dày sừng, bong tróc và viêm nhiễm. Thuốc liên kết với các thụ thể vitamin D trên tế bào da, ức chế tăng sinh tế bào sừng và thúc đẩy biệt hóa tế bào, từ đó cải thiện triệu chứng vảy nến.

Calcipotriol trong Trozimed giúp giảm tình trạng dày sừng, bong tróc và viêm nhiễm
Calcipotriol trong Trozimed giúp giảm tình trạng dày sừng, bong tróc và viêm nhiễm

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Lấy một lượng thuốc vừa đủ, thoa mỏng lên vùng da bị bệnh, 2 lần/ngày.
  • Không bôi lên vùng da lành hoặc vết thương hở.

Tazarotene

Tazarotene là một retinoid thế hệ thứ ba, được sử dụng trong điều trị vảy nến thể mảng và vảy nến bàn tay, bàn chân.

Tazarotene liên kết với các thụ thể retinoid trong nhân tế bào da, điều chỉnh biểu hiện gen và ức chế sự tăng sinh tế bào sừng, giúp cải thiện tình trạng dày sừng và bong tróc của vảy nến. Đồng thời thuốc cũng có khả năng kháng viêm hiệu quả.

Cách sử dụng:

  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị tổn thương một lần mỗi ngày vào buổi tối.
  • Tránh bôi lên vùng da lành, mắt, niêm mạc hoặc vết thương hở.
  • Rửa tay thật sạch sau khi bôi thuốc.

Thuốc bôi vảy nến Tacrolimus

Tacrolimus là một loại thuốc ức chế hệ thống miễn dịch tại chỗ, được bào chế dưới dạng mỡ hoặc kem bôi ngoài da. Thuốc thường có hai nồng độ là 0,03% và 0,1%.

Tacrolimus hoạt động bằng cách ức chế calcineurin, một loại enzyme quan trọng trong quá trình hoạt hóa tế bào T. Từ đó giảm sản xuất các cytokine gây viêm và ức chế phản ứng miễn dịch tại chỗ. Điều này giúp làm dịu các triệu chứng viêm và ngứa ở vùng da bị vảy nến.

Tacrolimus thường được chỉ định cho vảy nến ở những vùng da nhạy cảm như mặt và vùng cổ, hoặc những vùng da có nếp gấp.

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh bôi lên vùng da lành xung quanh.
  • Thường bôi thuốc 2 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của mỗi người.

Xamiol

Xamiol là thuốc bôi kết hợp hai hoạt chất: Betamethasone dipropionate (corticosteroid) và calcipotriol (chất tương tự vitamin D3), đặc biệt phù hợp khi cần tác dụng kháng viêm và điều hòa tế bào da đồng thời.

Calcipotriol điều hòa sự tăng sinh và biệt hóa tế bào da, giảm dày sừng và bong tróc. Betamethasone dipropionate có tác dụng kháng viêm, giảm ngứa và ức chế miễn dịch. Sự kết hợp này mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện tổn thương da hiệu quả.

Xamiol giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện tổn thương da bị vảy nến hiệu quả
Xamiol giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện tổn thương da bị vảy nến hiệu quả

Cách sử dụng:

  • Vệ sinh vùng da vảy nến sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến một lần mỗi ngày.
  • Thời gian điều trị thường kéo dài 4 tuần, có thể kéo dài đến 8 tuần tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng thuốc bôi vảy nến để đảm bảo an toàn

Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ, người bệnh cần lưu ý những điểm sau khi sử dụng thuốc bôi vảy nến:

  • Tuân thủ nghiêm túc chỉ định của bác sĩ về việc dùng thuốc, ví dụ như liều lượng và thời gian sử dụng.
  • Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị vảy nến, tránh vùng da lành.
  • Theo dõi tác dụng phụ và báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng và niêm mạc.
  • Bảo quản thuốc đúng cách.
  • Không sử dụng thuốc chung với người khác.
  • Phụ nữ có thai mang thai hoặc cho con bú nên thận trọng và thông báo cho bác sĩ điều trị.
  • Kết hợp với các biện pháp chăm sóc da khác và duy trì lối sống lành mạnh.

Thuốc bôi vảy nến là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị vảy nến. Việc lựa chọn đúng loại thuốc và sử dụng đúng cách có thể giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu nguy cơ tái phát. Hãy luôn nhớ tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và điều trị hiệu quả nhất.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ẩn

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android