Thuốc Dị Ứng Da Mặt

TOP 9 nhóm thuốc trị dị ứng da mặt hiệu quả

Việc điều trị dị ứng da mặt cần kết hợp giữa việc tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng và sử dụng các loại thuốc phù hợp. Dưới đây là 12 loại thuốc thường được chỉ định để điều trị dị ứng da mặt:

Thuốc trị dị ứng da mặt kháng histamin

Thuốc kháng histamin là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị dị ứng da mặt do khả năng ức chế tác động của histamine – chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng.

Cơ chế tác dụng chính của thuốc là đối kháng cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1, qua đó ức chế hoạt động của chất trung gian hóa học này, giảm các biểu hiện viêm, ngứa, mẩn đỏ trên da.

Cetirizine (Zyrtec)

Cetirizine là một thuốc kháng histamine thế hệ hai, hoạt động bằng cách ức chế thụ thể H1, qua đó giảm giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine, leukotrienes và prostaglandin. Thuốc có tác dụng nhanh chóng trong vòng 1 giờ sau khi uống và kéo dài trong 24 giờ. Thuốc trị dị ứng da mặt Cetirizine được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng da như mẩn ngứa, nổi mề đay, viêm mũi dị ứng.

Zyrtec cho hiệu quả nhanh chóng trong vòng 1h sau khi uống
Zyrtec cho hiệu quả nhanh chóng trong vòng 1h sau khi uống

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 10mg/ngày, có thể chia làm 2 lần 5mg.
  • Trẻ em từ 2-6 tuổi: 5mg/ngày, chia làm 2 lần 2.5mg.

Tác dụng phụ có thể gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi (ít gặp hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ), khô miệng, chóng mặt, đau đầu.

Loratadine (Claritin)

Loratadine cũng là một thuốc kháng histamine thế hệ hai, có cơ chế tác dụng tương tự như Cetirizine. Thuốc có tác dụng kéo dài trong 24 giờ và không gây buồn ngủ. Loratadine được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng da, viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng.

Liều dùng: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi uống 10mg/ngày.

Tác dụng phụ có thể gặp: Đau đầu, khô miệng, mệt mỏi

Fexofenadine (Allegra)

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ ba, được chuyển hóa từ Terfenadine – một thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Fexofenadine có tác dụng nhanh và kéo dài trong 12 giờ. Thuốc không gây buồn ngủ và được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng da, viêm mũi dị ứng.

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 180mg/ngày, có thể chia làm 2 lần 60mg hoặc 1 lần 120mg.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 30mg/ngày, chia làm 2 lần 15mg.

Tác dụng phụ có thể gặp: Đau đầu, buồn nôn, khó tiêu.

Corticosteroid dạng uống

Trong những tình huống dị ứng da mặt nghiêm trọng, với biểu hiện viêm sưng dữ dội, corticosteroid dạng uống có thể được chỉ định để kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng và ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn.

Hydrocortisone

Hydrocortisone là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Thuốc trị dị ứng da mặt này thường được sử dụng trong các trường hợp dị ứng da mặt nặng, phù mạch, viêm da tiếp xúc dị ứng, và các bệnh lý da tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống.

Hydrocortisone là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh
Hydrocortisone là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu thường là 20-40mg mỗi ngày, chia làm 2-4 lần.
  • Sau đó, liều dùng sẽ được giảm dần theo đáp ứng của bệnh nhân.

Tác dụng phụ: Tăng đường huyết, loãng xương, tăng huyết áp, phù nề, mụn trứng cá, rậm lông, suy giảm chức năng tuyến thượng thận (khi sử dụng kéo dài)

Prednisone

Prednisone là một glucocorticoid có hoạt tính mạnh hơn Hydrocortisone. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp dị ứng da mặt nặng, viêm da cơ địa, pemphigus vulgaris, và các bệnh lý da tự miễn khác.

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu thường là 10-60mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Sau đó, liều dùng sẽ được giảm dần và duy trì ở liều thấp nhất có hiệu quả.

Tác dụng phụ: Tương tự như Hydrocortisone, tuy nhiên có thể gặp với tần suất cao hơn do hoạt tính mạnh hơn.

Betamethasone

Thuốc trị dị ứng da mặt Betamethasone là một glucocorticoid có hoạt tính rất mạnh, thường được sử dụng trong các trường hợp dị ứng da mặt kháng trị, phản ứng quá mẫn nặng, và các bệnh lý da tự miễn nặng.

Liều dùng: Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Tác dụng phụ: Suy giảm chức năng tuyến thượng thận, loét dạ dày tá tràng, rối loạn tâm thần, tăng nhãn áp, nhiễm trùng cơ hội

Kem/Thuốc mỡ chứa Corticosteroid

Corticosteroid là nhóm thuốc chống viêm mạnh, có khả năng ức chế các phản ứng miễn dịch và giảm viêm hiệu quả. Khi được bào chế dưới dạng kem hoặc thuốc mỡ, corticosteroid tác dụng trực tiếp lên vùng da bị dị ứng, giảm nhanh các triệu chứng như mẩn ngứa, sưng đỏ và nóng rát.

Eumovate

Eumovate (hoạt chất Clobetasone butyrate 0.05%) là một loại kem chứa corticosteroid có tác dụng mạnh, thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng da mặt nặng và kháng trị với các loại thuốc khác.

Liều dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị dị ứng, 1-2 lần/ngày.

Eumovate thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng da mặt nặng và kháng trị với các loại thuốc khác
Eumovate thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng da mặt nặng và kháng trị với các loại thuốc khác

Lưu ý: Không nên sử dụng Eumovate trong thời gian dài (quá 4 tuần) hoặc trên diện rộng.

Synalar

Synalar (hoạt chất Fluocinolone acetonide 0.025%) là một loại kem chứa corticosteroid có tác dụng trung bình, thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng da mặt mức độ nhẹ đến trung bình.

Liều dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị dị ứng, 2-3 lần/ngày.

Lưu ý: Không nên sử dụng Synalar trong thời gian dài (quá 2 tuần) hoặc trên diện rộng.

Fucicort

Fucicort (hoạt chất Betamethasone valerate 0.1% và Acid fusidic 2%) là một loại kem chứa corticosteroid kết hợp với kháng sinh, thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng da mặt kèm theo nhiễm khuẩn thứ phát.

Liều dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị dị ứng, 2-3 lần/ngày.

Lưu ý: Không nên sử dụng Fucicort trong thời gian dài (quá 2 tuần) hoặc trên diện rộng.

Thuốc  trị dị ứng da mặt ức chế calcineurin

Thuốc ức chế Calcineurin (TCI) là nhóm thuốc  trị dị ứng da mặt có tác dụng điều hòa miễn dịch, giúp giảm viêm và ngứa trên da. TCI hoạt động bằng cách ức chế calcineurin – một enzyme quan trọng trong quá trình hoạt hóa tế bào T – từ đó giảm sản xuất các cytokine gây viêm.

Tacrolimus (Protopic)

Tacrolimus là một thuốc ức chế calcineurin tại chỗ, có sẵn dưới dạng thuốc mỡ 0.03% và 0.1%. Thuốc được chỉ định để điều trị viêm da dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Tacrolimus có tác dụng giảm viêm mạnh, giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa và khô da.

Liều dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 2 lần/ngày.

Tacrolimus giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa và khô da
Tacrolimus giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa và khô da

Pimecrolimus (Elidel)

Pimecrolimus cũng là một thuốc ức chế calcineurin tại chỗ, có sẵn dưới dạng kem 1%. Thuốc được chỉ định để điều trị viêm da dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Pimecrolimus có tác dụng giảm viêm nhẹ hơn Tacrolimus, nhưng vẫn mang lại hiệu quả đáng kể trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng da mặt.

Liều dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 2 lần/ngày.

Kem dưỡng ẩm

Kem dưỡng ẩm là thành phần không thể thiếu trong việc hỗ trợ tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước, làm dịu kích ứng và hỗ trợ quá trình phục hồi da bị tổn thương. Đặc biệt, với làn da dị ứng, kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không chứa hương liệu và chất bảo quản là lựa chọn tối ưu.

Cetaphil

Cetaphil là thương hiệu dược mỹ phẩm uy tín với các sản phẩm dưỡng ẩm dịu nhẹ, không chứa hương liệu và chất gây kích ứng. Kem dưỡng ẩm Cetaphil thường chứa các thành phần như glycerin, panthenol (vitamin B5), niacinamide giúp dưỡng ẩm sâu, làm dịu da và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

CeraVe

CeraVe được biết đến với công nghệ MVE độc đáo, giúp giải phóng các dưỡng chất từ từ trong thời gian dài, duy trì độ ẩm cho da suốt 24 giờ. Các sản phẩm dưỡng ẩm CeraVe thường chứa ceramide, hyaluronic acid, niacinamide giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da, làm dịu và giảm kích ứng.

Eucerin

Eucerin là thương hiệu dược mỹ phẩm hàng đầu của Đức, chuyên về các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và dị ứng. Kem dưỡng ẩm Eucerin thường chứa các thành phần như licochalcone A, symsitive, L-arginine giúp giảm viêm, giảm kích ứng và tăng cường sức đề kháng cho da.

Thuốc kháng sinh

Kháng sinh không phải là lựa chọn đầu tay trong việc lựa chọn thuốc trị dị ứng da mặt. Tuy nhiên, trong trường hợp dị ứng da mặt kèm theo nhiễm trùng do vi khuẩn (như mụn mủ, chốc lở), bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh đường bôi để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm, ngăn ngừa biến chứng và hỗ trợ quá trình lành da.

Erythromycin

Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, có tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc thường được dùng tại chỗ dưới dạng kem hoặc gel để điều trị mụn trứng cá và một số bệnh nhiễm trùng da khác.

Liều dùng và cách dùng: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, thường bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 2 lần/ngày.

Erythromycin có tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
Erythromycin có tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn

Clindamycin

Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng diệt khuẩn hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn tùy thuộc vào nồng độ và loại vi khuẩn. Thuốc thường được dùng tại chỗ dưới dạng dung dịch, kem hoặc gel để điều trị mụn trứng cá.

Liều dùng và cách dùng: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, thường bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 1-2 lần/ngày.

Thuốc chống nấm

Trong một số trường hợp, dị ứng da mặt có thể do nhiễm nấm gây ra. Các loại thuốc chống nấm sẽ giúp tiêu diệt tác nhân gây bệnh, làm giảm các triệu chứng như ngứa, đỏ, bong tróc da.

Ketoconazole

Ketoconazole là một thuốc chống nấm phổ rộng thuộc nhóm azole, có tác dụng ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần cấu tạo nên màng tế bào nấm. Thuốc có hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm nấm da như lang ben, nấm kẽ, nấm móng.

  • Dạng bào chế: Kem, dầu gội, viên nén.
  • Liều dùng: Phụ thuộc vào loại nhiễm nấm và mức độ nặng nhẹ.

Miconazole

Miconazole cũng là một thuốc chống nấm azole, có phổ tác dụng tương tự như Ketoconazole. Thuốc thường được dùng tại chỗ để điều trị các bệnh nấm da như lang ben, nấm kẽ, nấm Candida.

  • Dạng bào chế: Kem, gel, dung dịch, bột.
  • Liều dùng: Bôi lên vùng da bị nhiễm nấm 2-3 lần/ngày.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) là nhóm thuốc trị dị ứng da mặt có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Trong điều trị dị ứng da mặt, NSAID có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng viêm như sưng, đỏ và đau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NSAID chỉ có tác dụng giảm triệu chứng, không điều trị tận gốc nguyên nhân gây dị ứng.

Diclofenac

Diclofenac là một NSAID có tác dụng mạnh, thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong các bệnh lý xương khớp, chấn thương và đau bụng kinh. Tuy nhiên, trong trường hợp dị ứng da mặt nặng, Diclofenac có thể được bác sĩ chỉ định dưới dạng kem bôi ngoài da hoặc viên uống để giảm viêm và kiểm soát triệu chứng.

Liều dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị dị ứng, 2-3 lần/ngày.

Naproxen

Naproxen là một NSAID khác cũng có tác dụng giảm đau và kháng viêm mạnh mẽ. Tương tự như Diclofenac, Naproxen cũng có thể được sử dụng để giảm viêm và kiểm soát triệu chứng trong trường hợp dị ứng da mặt nặng.

Liều dùng: Uống 220-550mg, 2 lần/ngày, sau bữa ăn.

Naproxen sử dụng để giảm viêm và kiểm soát triệu chứng trong trường hợp dị ứng da mặt nặng
Naproxen sử dụng để giảm viêm và kiểm soát triệu chứng trong trường hợp dị ứng da mặt nặng

Thuốc làm se da

Thuốc làm se da, còn được gọi là thuốc làm săn da hay chất làm se, có tác dụng làm khô và săn chắc bề mặt da, tạo một lớp màng bảo vệ giúp giảm tiết dịch, giảm viêm và giảm ngứa. Nhóm thuốc trị dị ứng da mặt này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng dị ứng da mặt nhẹ, kèm theo triệu chứng rỉ dịch, chảy nước.

Calamine lotion

Calamine lotion là một hỗn hợp chứa kẽm oxit và oxit sắt III, có màu hồng đặc trưng. Thuốc có tác dụng làm dịu da, giảm ngứa và khô ráo các tổn thương do dị ứng, côn trùng cắn, cháy nắng… Calamine lotion hoạt động bằng cách tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giảm tiết dịch, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.

Zinc oxide

Kẽm oxit là một hợp chất hóa học có tính kháng khuẩn, kháng viêm và làm se da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem trị mụn, và thuốc mỡ trị hăm tã. Trong điều trị dị ứng da mặt, kẽm oxit giúp làm dịu da, giảm viêm, và bảo vệ da khỏi tác động của các tác nhân gây kích ứng.

Lưu ý khi dùng thuốc trị dị ứng da mặt

Việc sử dụng thuốc trị dị ứng da mặt cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng: Đặc biệt là các bệnh lý như suy gan, suy thận, tim mạch, tiểu đường…
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị: Không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột. Điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.
  • Theo dõi các tác dụng phụ: Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, phát ban… thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Một số loại thuốc trị dị ứng da mặt có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ bú mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Không lạm dụng thuốc corticosteroid: Corticosteroid có tác dụng giảm viêm mạnh nhưng nếu lạm dụng có thể gây ra các tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, tăng nguy cơ nhiễm trùng… Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và trong thời gian ngắn nhất có thể.
Người bệnh tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng thuốc
Người bệnh tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng thuốc

Bên cạnh việc sử dụng thuốc trị dị ứng da mặt, người bệnh nên áp dụng kết hợp một số biện pháp hỗ trợ sau để tăng hiệu quả điều trị và phòng ngừa dị ứng tái phát:

  • Tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng: Bụi, phấn hoa, lông động vật, hóa chất…
  • Vệ sinh da mặt sạch sẽ: Sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa xà phòng và hương liệu.
  • Dưỡng ẩm cho da: Sử dụng kem dưỡng ẩm thành phần lành tính, phù hợp để duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giúp da khỏe mạnh và tăng cường hàng rào bảo vệ da.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây và uống đủ nước để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Giảm stress: Stress có thể làm nặng thêm tình trạng dị ứng. Tìm hiểu các phương pháp giảm stress phù hợp với bạn như tập yoga, thiền định hoặc nghe nhạc thư giãn.

Dị ứng da mặt tuy phiền toái nhưng không phải là không có cách giải quyết. Bằng việc sử dụng thuốc trị dị ứng da mặt phù hợp và kết hợp với các biện pháp chăm sóc da khoa học, bạn hoàn toàn có thể lấy lại làn da mịn màng, tươi sáng. Hy vọng những thông tin này đã giúp ích được cho bạn trên hành trình chăm sóc da.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ẩn

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android