Viêm Da Cơ Địa Ở Mặt

Tổng quan

Viêm da cơ địa ở mặt, môi là những tổn thương da có thể gặp ở bất cứ ai. Bệnh không chỉ gây ra các triệu chứng sần sùi, bong tróc gây mất thẩm mỹ mà còn để lại sẹo vĩnh viễn và gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, giảm thị lực. Bài viết dưới đây VietmecGroup sẽ cung cấp các thông tin hữu ích giúp người bệnh tìm hiểu và có giải pháp điều trị viêm da hiệu quả, an toàn, không để lại sẹo thâm.

Định nghĩa

Theo thống kê của Bộ y tế, có đến 20% trẻ em và 3% người trưởng thành Việt Nam mắc viêm da cơ địa. Vùng da mặt mỏng manh dễ bị bệnh, gây nên những cơn ngứa ngáy, khô rát, mẩn đỏ dai dẳng. Đừng để viêm da cơ địa ở mặt làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và giải pháp điều trị hiệu quả để lấy lại làn da khỏe mạnh, tự tin.

Hình ảnh

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng

Viêm da cơ địa ở mặt, hay còn được gọi là chàm thể tạng ở mặt (tên tiếng anh là Atopic dermatitis on face), là một dạng đặc biệt của viêm da cơ địa, một bệnh lý viêm da mãn tính có tính chất dị ứng và thường tái phát.

Tuy nhiên, thay vì xuất hiện ở các vị trí khác trên cơ thể như tay, chân hay thân mình, viêm da cơ địa ở mặt lại đặc trưng bởi các tổn thương viêm xuất hiện chủ yếu trên vùng da mặt, bao gồm trán, má, cằm, mí mắt và đôi khi lan ra cả vùng tai và cổ.

Viêm da cơ địa ở mặt biểu hiện với các triệu chứng đa dạng và có thể thay đổi theo từng giai đoạn của bệnh, độ tuổi và cơ địa của mỗi người. Tuy nhiên, các triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:

Ngứa

  • Đây là triệu chứng chủ yếu và điển hình nhất của viêm da cơ địa ở mặt. Cảm giác ngứa ngáy khó chịu có thể xuất hiện liên tục hoặc từng cơn, khiến người bệnh muốn gãi liên tục, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi thời tiết hanh khô.
  • Vùng da mặt bị ngứa có thể lan rộng ra toàn bộ mặt hoặc chỉ khu trú ở một số vùng như trán, má, cằm, mí mắt...
  • Gãi nhiều có thể gây tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ phát.

Khô da

  • Da mặt thường xuyên bị khô, căng rát, có thể kèm theo bong tróc vảy trắng.
  • Tình trạng khô da thường nặng hơn vào mùa đông hoặc khi tiếp xúc với các yếu tố làm khô da như gió, nước nóng, xà phòng...

Mẩn đỏ

  • Vùng da mặt bị viêm có thể xuất hiện các mảng đỏ, kích thước và hình dạng khác nhau.
  • Mẩn đỏ thường kèm theo cảm giác nóng rát và ngứa ngáy.
  • Mẩn đỏ có thể lan rộng ra toàn bộ mặt hoặc chỉ khu trú ở một số vùng.

Phù nề

  • Da mặt bị viêm có thể sưng phù, nhất là ở vùng mí mắt, môi và má.
  • Phù nề có thể làm thay đổi hình dáng khuôn mặt, gây khó chịu và mất thẩm mỹ.

Nứt nẻ

  • Da mặt bị khô, mất nước có thể dẫn đến nứt nẻ, đặc biệt là ở các vùng da mỏng như khóe mắt, khóe miệng.
  • Các vết nứt nẻ có thể chảy máu, gây đau rát và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Các tổn thương khác

  • Mụn nước: Có thể xuất hiện các mụn nước nhỏ li ti, chứa dịch trong hoặc vàng, dễ vỡ.
  • Chảy dịch: Vùng da bị tổn thương có thể tiết dịch vàng, đóng vảy tiết.
  • Liken hóa: Da dày lên, sần sùi, có màu nâu hoặc xám, thường xuất hiện ở các vùng da bị gãi nhiều và mãn tính.

Nguyên Nhân

Nguyên nhân chính xác của viêm da cơ địa ở mặt vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh lý này với các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền

  • Viêm da cơ địa có tính chất gia đình, thường xuất hiện ở những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc bản thân người bệnh cũng có tiền sử mắc các bệnh này.
  • Các gen liên quan đến chức năng hàng rào bảo vệ da và hệ thống miễn dịch được cho là đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của viêm da cơ địa.

Rối loạn hệ miễn dịch

  • Hệ miễn dịch của người bị viêm da cơ địa có xu hướng phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích từ môi trường, tạo ra các phản ứng viêm và ngứa.
  • Sự mất cân bằng giữa các tế bào miễn dịch Th1 và Th2 cũng được cho là một yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh.

Yếu tố môi trường

  • Các tác nhân kích thích từ môi trường như:
    • Dị nguyên trong không khí: Bụi nhà, phấn hoa, lông động vật, nấm mốc.
    • Chất kích ứng da: Xà phòng, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, nước hoa, len, sợi tổng hợp.
    • Thời tiết: Thời tiết hanh khô, lạnh giá làm da mất nước, khô ráp và dễ bị kích ứng.
    • Nhiễm trùng da: Vi khuẩn Staphylococcus aureus thường có mặt trên da người bệnh viêm da cơ địa và có thể gây ra các đợt bùng phát bệnh.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, căng thẳng, lo âu có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm da cơ địa.

Yếu tố nguy cơ khác

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc các bệnh dị ứng: Hen suyễn, viêm mũi dị ứng, dị ứng thực phẩm.
  • Da khô: Da khô, dễ bị kích ứng là một yếu tố thuận lợi cho viêm da cơ địa phát triển.
  • Nghề nghiệp: Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc nhiều với các chất kích ứng như công nhân hóa chất, thợ làm tóc, thợ may... có nguy cơ cao bị viêm da cơ địa.

Biến chứng

Viêm da cơ địa ở mặt, nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và thẩm mỹ của người bệnh. Các biến chứng này có thể là tức thời hoặc lâu dài, và có thể tác động đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Nhiễm trùng da

  • Nguyên nhân: Do việc gãi ngứa quá mức, gây trầy xước da tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus và nấm xâm nhập.
  • Biểu hiện: Da sưng, nóng, đỏ, đau, có mủ hoặc dịch tiết.
  • Nguy cơ: Nhiễm trùng da có thể lan rộng, gây biến chứng nhiễm trùng huyết, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch suy yếu.

Rối loạn sắc tố da

  • Nguyên nhân: Do quá trình viêm và lành thương, da có thể sản xuất quá nhiều hoặc quá ít melanin, gây ra các vùng da tăng hoặc giảm sắc tố.
  • Biểu hiện: Vùng da bị viêm có thể trở nên sẫm màu hơn (thâm da) hoặc nhạt màu hơn (giảm sắc tố), tạo nên sự mất đồng đều màu da.
  • Ảnh hưởng: Gây mất thẩm mỹ, đặc biệt ở vùng mặt, ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin của người bệnh.

Sẹo

  • Nguyên nhân: Viêm da cơ địa nặng, kéo dài hoặc nhiễm trùng nặng có thể gây tổn thương sâu đến lớp hạ bì của da, dẫn đến hình thành sẹo.
  • Biểu hiện: Sẹo có thể là sẹo lõm, sẹo lồi, sẹo co rút hoặc sẹo thâm, tùy thuộc vào mức độ tổn thương.
  • Ảnh hưởng: Sẹo ở mặt gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngoại hình và tâm lý của người bệnh.

Liken hóa

  • Nguyên nhân: Do gãi ngứa thường xuyên và kéo dài, da trở nên dày lên, sần sùi, tạo thành các mảng liken hóa.
  • Biểu hiện: Da dày, sần sùi, khô ráp, ngứa ngáy.
  • Vị trí: Thường xuất hiện ở các vị trí dễ bị gãi như trán, má, cằm.
  • Ảnh hưởng: Liken hóa không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da do các vết nứt trên bề mặt da.

Biến chứng về mắt

  • Viêm kết mạc dị ứng: Viêm da cơ địa ở mặt có thể liên quan đến viêm kết mạc dị ứng, gây ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt.
  • Tăng nhãn áp: Một số nghiên cứu cho thấy viêm da cơ địa có thể làm tăng nguy cơ phát triển tăng nhãn áp, một bệnh lý mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa.

Ngoài ra, viêm da cơ địa ở mặt còn có thể gây ra các biến chứng về tâm lý như lo âu, trầm cảm, mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, việc điều trị và kiểm soát viêm da cơ địa ở mặt là rất quan trọng, nhằm ngăn ngừa các biến chứng này.

Phòng ngừa

Việc phòng ngừa viêm da cơ địa ở mặt không chỉ giúp giảm tần suất và mức độ bùng phát các đợt cấp tính mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa từ chế độ ăn uống, sinh hoạt đến chăm sóc da cần lưu ý:

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh

  • Tăng cường thực phẩm giàu omega-3: Các axit béo omega-3 có tính kháng viêm, giúp làm dịu da và giảm ngứa. Bổ sung các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi, hoặc các loại hạt như hạt chia, hạt lanh vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Bổ sung vitamin D: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da và giảm viêm nhiễm. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời buổi sáng sớm hoặc bổ sung vitamin D qua thực phẩm chức năng (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Hạn chế thực phẩm gây dị ứng: Nếu bạn biết mình dị ứng với một số loại thực phẩm nhất định (như hải sản, trứng, sữa, đậu phộng...), hãy loại bỏ chúng khỏi chế độ ăn uống.
  • Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Cung cấp chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức đề kháng cho da.
  • Hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ: Những loại thực phẩm này có thể làm tăng nhiệt trong người, khiến da dễ bị kích ứng và nổi mẩn ngứa.

Sinh hoạt khoa học

  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Khói bụi, phấn hoa, lông động vật, các chất tẩy rửa, mỹ phẩm...
  • Tắm rửa bằng nước ấm: Tránh tắm nước quá nóng, có thể làm khô da và kích ứng viêm da cơ địa.
  • Dùng sữa tắm dịu nhẹ, không mùi: Không chứa xà phòng, hương liệu, chất tạo màu...
  • Thay quần áo thường xuyên: Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, làm từ chất liệu cotton mềm mại.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát: Tránh ẩm ướt, bụi bặm.
  • Giảm stress: Stress có thể làm bùng phát viêm da cơ địa. Tập yoga, thiền, nghe nhạc... để thư giãn tinh thần.

Áp dụng các biện pháp chăm sóc da tại nhà

  • Dưỡng ẩm thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không mùi, phù hợp với da nhạy cảm để duy trì độ ẩm cho da. Nên thoa kem dưỡng ẩm nhiều lần trong ngày, đặc biệt sau khi tắm và trước khi đi ngủ.
  • Tránh các sản phẩm chăm sóc da gây kích ứng: Không sử dụng các sản phẩm chứa cồn, hương liệu, chất tạo màu, paraben...
  • Không chà xát, gãi mạnh: Khi da bị ngứa, hãy vỗ nhẹ hoặc chườm lạnh để giảm ngứa, tránh gãi mạnh khiến da bị tổn thương.
Chẩn đoán và điều trị

Biện pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm da cơ địa ở mặt đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, khai thác bệnh sử và đôi khi là các xét nghiệm bổ sung.

Khám lâm sàng

Bác sĩ da liễu sẽ quan sát kỹ các tổn thương trên da mặt, chú ý đến các đặc điểm sau:

  • Vị trí: Viêm da cơ địa ở mặt thường xuất hiện ở hai bên má, trán, cằm, mí mắt và đôi khi lan ra cả tai.
  • Đặc điểm tổn thương: Da khô, đỏ, có vảy, nứt nẻ, mụn nước, liken hóa (da dày lên, sần sùi).
  • Mức độ ngứa: Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về mức độ ngứa, tần suất xuất hiện và ảnh hưởng đến giấc ngủ, sinh hoạt hàng ngày.

Khai thác bệnh sử

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng viêm da đã xuất hiện từ khi nào, diễn biến như thế nào; tiền sử dị ứng của bản thân và gia đình…

Xét nghiệm bổ sung (nếu cần)

  • Test dị ứng da: Để xác định các tác nhân gây dị ứng có thể làm nặng thêm tình trạng viêm da cơ địa.
  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các chỉ số viêm nhiễm trong cơ thể và loại trừ các bệnh lý khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.

Chẩn đoán phân biệt

Viêm da cơ địa ở mặt cần được phân biệt với các bệnh lý khác có thể gây ra triệu chứng tương tự như:

  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da tiết bã
  • Nấm da mặt
  • Rosacea
  • Lupus ban đỏ

Biện pháp điều trị

Việc điều trị viêm da cơ địa ở mặt cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và có thể bao gồm các biện pháp dưới đây:

Điều trị viêm da cơ địa bằng thuốc Tây

Điều trị viêm da cơ địa ở mặt đòi hỏi sự kết hợp giữa các loại thuốc và biện pháp chăm sóc da phù hợp. Thuốc Tây y đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh. Dưới đây là một số loại thuốc thường được sử dụng:

Corticosteroid

  • Cơ chế tác dụng: Corticosteroid là thuốc chống viêm mạnh, giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm như mẩn đỏ, ngứa ngáy và sưng tấy.
  • Các dạng thuốc: Kem, mỡ, lotion.
  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, rõ rệt.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như teo da, giãn mao mạch, tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng lâu dài và không đúng cách. Do đó, chỉ nên sử dụng corticosteroid theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua và dùng.

Thuốc ức chế calcineurin

  • Cơ chế tác dụng: Ức chế hoạt động của calcineurin, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm.
  • Các loại thuốc: Tacrolimus (Protopic), Pimecrolimus (Elidel).
  • Ưu điểm: An toàn hơn corticosteroid, có thể sử dụng lâu dài trên vùng da mặt.
  • Nhược điểm: Có thể gây cảm giác nóng rát, châm chích khi mới sử dụng.

Thuốc kháng histamin

  • Cơ chế tác dụng: Giảm ngứa do dị ứng, đặc biệt hiệu quả khi sử dụng vào buổi tối để giúp người bệnh ngủ ngon hơn.
  • Các loại thuốc: Cetirizine (Zyrtec), Loratadine (Claritin), Fexofenadine (Allegra)...
  • Ưu điểm: Giảm ngứa nhanh chóng, an toàn khi sử dụng.
  • Nhược điểm: Một số loại thuốc có thể gây buồn ngủ, khô miệng.

Thuốc kháng sinh/kháng nấm

  • Chỉ định: Sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng da do vi khuẩn hoặc nấm.
  • Các loại thuốc: Tùy thuộc vào loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn loại kháng sinh/kháng nấm phù hợp.
  • Ưu điểm: Điều trị hiệu quả nhiễm trùng da, giúp da nhanh lành.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, dị ứng thuốc.

Thuốc ức chế miễn dịch

  • Chỉ định: Sử dụng trong trường hợp viêm da cơ địa nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Các loại thuốc: Methotrexate, Azathioprine, Cyclosporine...
  • Ưu điểm: Kiểm soát tốt các triệu chứng viêm da nặng.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Việc điều trị viêm da cơ địa ở mặt bằng thuốc Tây y cần đặc biệt thận trọng do vùng da này nhạy cảm hơn các vùng khác trên cơ thể. Người bệnh cần sử dụng thuốc theo đúng liều lượng, tần suất và thời gian được bác sĩ kê đơn. Không tự ý thay đổi hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

Trị viêm da cơ địa bằng liệu pháp ánh sáng

Liệu pháp ánh sáng, còn được gọi là quang trị liệu, là một phương pháp điều trị không xâm lấn, sử dụng các bước sóng ánh sáng cụ thể để cải thiện các triệu chứng của viêm da cơ địa ở mặt..

Cơ chế tác dụng

  • Ức chế phản ứng viêm: Ánh sáng tác động lên da, làm thay đổi hoạt động của tế bào miễn dịch, giảm sản xuất các chất gây viêm như cytokine và chemokine.
  • Giảm ngứa: Ánh sáng có thể làm giảm số lượng tế bào mast - tế bào chịu trách nhiệm giải phóng histamine, một chất gây ngứa.
  • Kích thích sản xuất vitamin D: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ miễn dịch và tái tạo da.

Các loại liệu pháp ánh sáng thường dùng

  • Liệu pháp UVB băng hẹp (Narrowband UVB): Sử dụng bước sóng UVB 311nm, được chứng minh là có hiệu quả và an toàn trong điều trị viêm da cơ địa. Liệu pháp này thường được thực hiện 2-3 lần mỗi tuần tại các cơ sở y tế chuyên khoa.
  • Liệu pháp PUVA (Psoralen kết hợp với UVA): Sử dụng thuốc psoralen (bôi hoặc uống) kết hợp với ánh sáng UVA. Liệu pháp này có hiệu quả cao nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như cháy nắng, tăng sắc tố da.
  • Liệu pháp ánh sáng xanh: Sử dụng ánh sáng xanh để tiêu diệt vi khuẩn trên da, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Ưu điểm của liệu pháp ánh sáng

  • Ít tác dụng phụ: So với thuốc uống, liệu pháp ánh sáng ít gây ra tác dụng phụ toàn thân.
  • Hiệu quả kéo dài: Sau một liệu trình điều trị, hiệu quả có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
  • An toàn cho trẻ em: Liệu pháp UVB băng hẹp được coi là an toàn cho trẻ em.

Nhược điểm của liệu pháp ánh sáng

  • Tốn kém: Chi phí điều trị bằng liệu pháp ánh sáng khá cao.
  • Cần thời gian: Hiệu quả điều trị không xuất hiện ngay lập tức, cần phải thực hiện nhiều lần điều trị.
  • Không phải ai cũng phù hợp: Liệu pháp ánh sáng không phù hợp với những người có tiền sử ung thư da, bệnh lupus ban đỏ hoặc các bệnh lý nhạy cảm với ánh sáng.

Chữa viêm da cơ địa ở mặt bằng thuốc Đông y

Theo Đông y, viêm da cơ địa ở mặt thường do phong tà, thấp nhiệt, huyết hư, gây nên. Điều trị bằng Đông y tập trung vào việc điều hòa cơ thể, tăng cường chức năng các tạng phủ, từ đó giải quyết triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

Nguyên tắc điều trị

  • Khu phong, thanh nhiệt, trừ thấp: Giảm viêm, ngứa, mẩn đỏ, phù nề.
  • Lương huyết, hoạt huyết, dưỡng huyết: Cải thiện tình trạng khô da, bong tróc, nứt nẻ.
  • Bổ can thận: Tăng cường chức năng gan thận, hỗ trợ thải độc, giảm tái phát.

Bài thuốc Đông y thường dùng

  • Tiêu phong tán: Thường dùng trong giai đoạn cấp tính, khi da mặt mẩn đỏ, ngứa, nổi mụn nước. Bài thuốc gồm các vị như phòng phong, kinh giới, liên kiều, kim ngân hoa... có tác dụng khu phong, thanh nhiệt, giải độc.
  • Huyết phủ trục ứ thang: Dùng khi có biểu hiện ứ trệ huyết, da mặt sẫm màu, khô ráp, kèm theo mệt mỏi, chán ăn. Bài thuốc gồm các vị như đào nhân, hồng hoa, đương quy, xuyên khung... có tác dụng hoạt huyết, hóa ứ, thông kinh lạc.
  • Long đởm tả can thang: Dùng khi có triệu chứng ngứa ngáy dữ dội, khó ngủ, nóng trong người. Bài thuốc gồm các vị như hoàng cầm, long đởm thảo, chi tử, sài hồ... có tác dụng thanh nhiệt, tả hỏa, an thần.
  • Nhị trần thang: Dùng khi có biểu hiện thấp nhiệt, da mặt ửng đỏ, ngứa rát, chảy dịch vàng. Bài thuốc gồm các vị như hoàng bá, chi tử, trạch tả, phục linh... có tác dụng thanh nhiệt, táo thấp, giải độc.

Thuốc bôi ngoài da

Ngoài thuốc uống, Đông y còn có nhiều bài thuốc bôi ngoài da giúp giảm ngứa, làm dịu da, kháng viêm, chống nhiễm khuẩn. Một số bài thuốc thường dùng:

  • Thanh đại cao: Gồm các vị thuốc như hoàng bá, đại hoàng, khổ sâm... có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn.
  • Hoàng liên cao: Gồm hoàng liên, mật ong, dầu dừa... có tác dụng kháng viêm, giảm ngứa, làm mềm da.
  • Kim ngân hoa cao: Gồm kim ngân hoa, liên kiều, cam thảo... có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm.

Thuốc Đông y thường được bào chế từ các loại thảo dược tự nhiên, ít gây tác dụng phụ và ít tương tác với các loại thuốc khác. Điều này đặc biệt quan trọng khi điều trị viêm da cơ địa ở mặt, một vùng da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.

Bên cạnh đó, Đông y không chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng ngứa ngáy, khô da mà còn chú trọng vào việc điều hòa cơ thể, cải thiện chức năng gan, thận, tăng cường hệ miễn dịch. Điều này giúp giải quyết căn nguyên của bệnh, ngăn ngừa tái phát và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Tuy nhiên, thuốc Đông y thường cần thời gian để phát huy tác dụng, không có tác dụng tức thì như thuốc Tây y. Điều này đòi hỏi người bệnh phải kiên trì và tuân thủ đúng liệu trình điều trị. Một số bài thuốc Đông y cần phải sắc hoặc pha chế phức tạp, gây bất tiện cho người sử dụng.

Trước khi quyết định sử dụng thuốc Đông y, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cụ thể và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng bệnh của mình.

Viêm da cơ địa ở mặt tuy không nguy hiểm, nhưng dai dẳng và khó trị dứt điểm. Tuy nhiên, nếu kiên trì và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, bạn có thể kiểm soát được bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hy vọng thông tin trên hữu ích dành cho bạn.

Chuyên sâu

Câu hỏi thường gặp

Người bị hồng ban nút nên ăn và nên kiêng những thực phẩm sau:

Nên ăn:

  • Thực phẩm giàu omega-3: Cá hồi, cá thu, cá mòi, cá ngừ, cá trích.
  • Thực phẩm chứa quercetin: Táo, anh đào, việt quất, cải xoăn, rau chân vịt, bông cải xanh.
  • Thực phẩm chứa men vi sinh: Sữa chua, súp miso, kim chi, cải chua, dưa chuột lên men.
  • Trái cây tươi: Bơ, nho, quả sơ ri.
  • Trà xanh, nấm, gia vị chống viêm (ớt chuông, ớt sừng, nghệ).

Nên kiêng:

  • Đồ ăn chiên rán, chế biến sẵn: Thức ăn nhanh, gà rán, khoai tây chiên, phô mai que, xiên que, thịt xông khói, dăm bông, pate, xúc xích.
  • Đồ uống nhiều đường, có gas: Nước ngọt, nước hoa quả đóng chai, soda.
  • Chất béo bão hòa: Mỡ động vật, bơ thực vật.
  • Carbs tinh chế: Bánh quy, bánh mì trắng, gạo trắng.
Xem chi tiết
Bác sĩ và Cơ sở
Chọn địa điểm
  • Chuyên gia
  • Cơ sở
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
TS.BS Nguyễn Thị Vân Anh
Verified
Chăm sóc tại Vietmec

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android