Viêm Da Tiếp Xúc Ở Trẻ Em

Tổng quan

Viêm da tiếp xúc ở trẻ em là nỗi lo lắng của không ít bậc cha mẹ khi làn da non nớt của bé trở nên mẩn đỏ, ngứa ngáy và khó chịu. Đừng để viêm da tiếp xúc làm ảnh hưởng đến sự phát triển và niềm vui của con yêu! Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ làn da nhạy cảm của bé, giúp bé luôn thoải mái và vui chơi thỏa thích.

Định nghĩa

Viêm da tiếp xúc ở trẻ em là một phản ứng viêm của da khi tiếp xúc trực tiếp với các chất gây kích ứng hoặc dị ứng từ môi trường bên ngoài. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như ngứa, đỏ da, nổi mẩn, mụn nước, khô da và bong tróc, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của trẻ. Có hai loại viêm da tiếp xúc chính ở trẻ em:

  • Viêm da tiếp xúc kích ứng: Xảy ra khi da tiếp xúc với các chất gây kích ứng mạnh như xà phòng, chất tẩy rửa, nước bọt, nước tiểu, hoặc hóa chất.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Là phản ứng của hệ miễn dịch khi da tiếp xúc với chất gây dị ứng như niken, cao su, hương liệu, hoặc một số loại thực vật.

Theo một số nghiên cứu thống kê, có tới hơn 50% trẻ em mắc các bệnh viêm da trong những năm đầu đời, đặc biệt là giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi. Trong đó, phổ biến nhất là viêm da dị ứng và viêm da tiếp xúc.

Hình ảnh

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng

Triệu chứng của VDTX ở trẻ em có thể biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào loại viêm da, mức độ nghiêm trọng, và vị trí tổn thương. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Ban đỏ: Vùng da tiếp xúc bị đỏ, có thể lan rộng ra các vùng lân cận.
  • Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy khó chịu là một trong những triệu chứng điển hình của VDTX.
  • Nổi mụn nước: Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các mụn nước nhỏ chứa dịch trong suốt hoặc đục.
  • Khô da, bong tróc: Vùng da bị viêm thường trở nên khô ráp, có thể nứt nẻ và bong tróc.
  • Đau rát: Trẻ có thể cảm thấy đau rát tại vùng da bị viêm, đặc biệt khi tiếp xúc với nước hoặc các chất kích ứng khác.

Nguyên Nhân

Nguyên nhân gây VDTX ở trẻ em rất đa dạng, bao gồm:

  • Chất kích ứng: Các loại xà phòng, sữa tắm, dầu gội, nước bọt, nước tiểu, phân, chất tẩy rửa, hóa chất gia dụng, mồ hôi, len, sợi tổng hợp, và các sản phẩm chăm sóc da không phù hợp với làn da nhạy cảm của trẻ.
  • Chất gây dị ứng: Niken (thường có trong trang sức, khuy quần áo), cao su (trong găng tay, bóng bay), hương liệu (trong nước hoa, mỹ phẩm), một số loại thực vật (như cây thường xuân, cây sơn).
  • Yếu tố cơ địa: Trẻ em có làn da mỏng manh, dễ bị tổn thương và nhạy cảm hơn so với người lớn, do đó dễ bị VDTX hơn.

Biến chứng

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, VDTX ở trẻ em có thể dẫn đến các biến chứng như:

  • Nhiễm trùng thứ phát: Vùng da bị tổn thương tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng, làm tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Sẹo: Viêm da nặng và kéo dài có thể để lại sẹo trên da, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Ngứa ngáy, khó chịu kéo dài có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, tâm lý và chất lượng cuộc sống của trẻ.

Phòng ngừa

Phòng ngừa VDTX tập trung vào việc giảm thiểu tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng và dị ứng, đồng thời tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

  • Xác định và tránh các tác nhân gây dị ứng: Quan sát và ghi nhận các chất có thể gây dị ứng cho trẻ như xà phòng, sữa tắm, kem chống nắng, phấn rôm, kim loại (niken, cobalt), mủ cao su,... Loại bỏ chúng khỏi môi trường sống của trẻ.
  • Sử dụng sản phẩm dành riêng cho trẻ em: Chọn các sản phẩm chăm sóc da được thiết kế riêng cho trẻ, có độ pH trung tính, không chứa hương liệu, chất tạo màu và các chất bảo quản mạnh.
  • Giặt quần áo mới trước khi mặc: Quần áo mới có thể chứa các chất hóa học từ quá trình sản xuất, vì vậy nên giặt sạch trước khi cho trẻ mặc.
  • Tránh tiếp xúc với cây cỏ độc hại: Khi đi chơi ngoài trời, hãy dạy trẻ nhận biết và tránh xa các loại cây cỏ có thể gây kích ứng da.
Chẩn đoán và điều trị

Biện pháp chẩn đoán

Việc chẩn đoán VDTX ở trẻ em đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt:

  1. Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các tổn thương trên da, đánh giá mức độ nghiêm trọng và loại trừ các bệnh lý da liễu khác có triệu chứng tương tự.
  2. Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, các yếu tố có thể gây kích ứng hoặc dị ứng mà trẻ đã tiếp xúc, tiền sử dị ứng của trẻ và gia đình.
  3. Test áp da (Patch test): Đây là xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán VDTX dị ứng. Bác sĩ sẽ dán các miếng dán chứa các dị nguyên phổ biến lên da của trẻ và theo dõi phản ứng sau 48-72 giờ.

Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu, xét nghiệm vi nấm, hoặc sinh thiết da để hỗ trợ chẩn đoán.

Biện pháp điều trị

Điều trị bằng Tây Y

Bên cạnh các phương pháp điều trị từ Đông y, Tây y cũng cung cấp nhiều giải pháp hiệu quả để kiểm soát và điều trị viêm da tiếp xúc ở trẻ em. Với các loại thuốc bôi, thuốc uống và liệu pháp chuyên biệt, Tây y tập trung vào việc giảm nhanh các triệu chứng khó chịu, ngăn ngừa biến chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi làn da của trẻ.

Điều trị bằng thuốc

Corticosteroid:

Corticosteroid là nhóm thuốc chống viêm mạnh, có tác dụng ức chế phản ứng viêm và giảm các triệu chứng như đỏ, ngứa, sưng tấy. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của VDTX, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid dạng kem bôi, thuốc mỡ, hoặc thuốc uống.

  • Ưu điểm: Corticosteroid có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng viêm da.
  • Lưu ý: Việc sử dụng corticosteroid cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ, đặc biệt là ở trẻ em, để tránh các tác dụng phụ như teo da, rạn da, hoặc nhiễm trùng.

Thuốc kháng histamin:

Thuốc kháng histamin có tác dụng giảm ngứa, một triệu chứng thường gặp và gây khó chịu ở trẻ em bị VDTX. Thuốc kháng histamin có thể được sử dụng dưới dạng viên uống, siro, kem bôi hoặc thuốc nhỏ mắt.

  • Ưu điểm: Thuốc kháng histamin giúp giảm nhanh các triệu chứng ngứa ngáy và khó chịu, giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.
  • Lưu ý: Một số loại thuốc kháng histamin có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em.

Kem dưỡng ẩm:

Kem dưỡng ẩm là một phần quan trọng trong việc điều trị VDTX. Kem dưỡng ẩm giúp làm mềm da, giảm khô và bong tróc, đồng thời củng cố hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và sự xâm nhập của các tác nhân gây kích ứng.

  • Ưu điểm: Kem dưỡng ẩm an toàn và có thể sử dụng lâu dài mà không gây ra tác dụng phụ đáng kể.
  • Lưu ý: Nên chọn các loại kem dưỡng ẩm dành riêng cho da nhạy cảm của trẻ em, không chứa hương liệu, chất tạo màu và các chất gây kích ứng khác.

Thuốc kháng sinh:

Thuốc kháng sinh được chỉ định trong trường hợp VDTX bị bội nhiễm vi khuẩn. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp dựa trên loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và độ tuổi của trẻ.

  • Ưu điểm: Thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng, ngăn ngừa biến chứng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Lưu ý: Sử dụng kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

Thuốc ức chế calcineurin:

Thuốc ức chế calcineurin (TCI) là một lựa chọn thay thế cho corticosteroid, đặc biệt trong trường hợp VDTX mạn tính hoặc ở những vùng da nhạy cảm như mặt và cổ. TCI có tác dụng ức chế phản ứng viêm và giảm ngứa, đỏ da.

  • Ưu điểm: TCI có ít tác dụng phụ hơn corticosteroid và có thể sử dụng lâu dài hơn.
  • Lưu ý: TCI có thể gây ra một số tác dụng phụ như cảm giác nóng rát hoặc châm chích tại chỗ bôi. Bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng TCI cho trẻ em.

Các phương pháp khác

Trong một số trường hợp viêm da tiếp xúc (VDTX) ở trẻ em không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường hoặc có diễn biến dai dẳng, bác sĩ chuyên khoa da liễu có thể cân nhắc sử dụng các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn như quang trị liệu hoặc liệu pháp miễn dịch.

Quang trị liệu:

  • Nguyên lý: Sử dụng ánh sáng tia cực tím (UV) có bước sóng cụ thể để tác động lên vùng da bị viêm, giúp giảm viêm, ức chế hệ miễn dịch và kích thích quá trình lành da.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng trong các trường hợp VDTX mạn tính, kháng trị với các phương pháp điều trị khác.
  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc giảm viêm và kiểm soát triệu chứng, ít tác dụng phụ toàn thân.
  • Nhược điểm: Cần thực hiện nhiều lần, có thể gây kích ứng da, tăng nguy cơ ung thư da nếu không được thực hiện đúng cách.
  • Lưu ý: Cần được thực hiện bởi bác sĩ da liễu có kinh nghiệm và trang thiết bị chuyên dụng, theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Liệu pháp miễn dịch:

  • Nguyên lý: Sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch để giảm đáp ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, từ đó giảm viêm và kiểm soát triệu chứng.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng trong các trường hợp VDTX dị ứng nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Ưu điểm: Có thể kiểm soát hiệu quả các triệu chứng viêm da dị ứng nặng.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng, suy giảm miễn dịch.
  • Lưu ý: Cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa da liễu, đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng.

Quang trị liệu và liệu pháp miễn dịch là các phương pháp điều trị chuyên sâu, chỉ được sử dụng trong một số trường hợp VDTX đặc biệt và cần có sự chỉ định, theo dõi chặt chẽ của bác sĩ da liễu. Cha mẹ cần trao đổi kỹ với bác sĩ về lợi ích, nguy cơ và các lưu ý khi sử dụng các phương pháp này để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho trẻ.

Điều trị bằng thuốc Đông Y

Với sự kết hợp hài hòa giữa các loại thảo dược tự nhiên, thuốc Đông y không chỉ giúp giảm triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu mà còn hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, nâng cao khả năng tự bảo vệ của làn da non nớt.

Bài thuốc Thanh Nhiệt Giải Độc Thang

Bài thuốc này tập trung vào việc thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm và giảm ngứa, những triệu chứng thường gặp trong viêm da tiếp xúc.

  • Thành phần:
    • Kim ngân hoa (Lonicera japonica): Chứa Lonicerin, Luteolin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm. (12g)
    • Liên kiều (Forsythia suspensa): Chứa Forsythoside A, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau. (12g)
    • Thổ phục linh (Smilax glabra): Chứa Astilbin, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu. (16g)
    • Bồ công anh (Taraxacum officinale): Chứa Taraxasterol, có tác dụng kháng viêm, lợi tiểu, giảm đau. (12g)

Bài thuốc Tả Can Thanh Nhiệt Lương Huyết Thang

Bài thuốc này tác động vào nguyên nhân gốc rễ của viêm da tiếp xúc, đó là tình trạng nhiệt độc tích tụ trong gan. Bằng cách tả can hỏa, thanh nhiệt, lương huyết, bài thuốc giúp giảm viêm, giảm ngứa và làm dịu da.

  • Thành phần:
    • Long đởm thảo (Gentiana scabra): Chứa Gentiopicroside, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, bảo vệ gan. (12g)
    • Hoàng cầm (Scutellaria baicalensis): Chứa Baicalin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm dị ứng. (10g)
    • Chi tử (Gardenia jasminoides): Chứa Geniposide, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi mật. (10g)
    • Hạ khô thảo (Prunella vulgaris): Chứa Ursolic acid, Oleanolic acid, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hạ huyết áp. (12g)

Bài thuốc Tiêu Phong Tán

Bài thuốc này có tác dụng trừ phong, tán hàn, khu phong, thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và giảm ngứa. Nó đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm da tiếp xúc do yếu tố ngoại tà như gió, lạnh, ẩm thấp.

  • Thành phần:
    • Kinh giới (Elsholtzia ciliata): Chứa Elsholtzia ketone, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau. (10g)
    • Phòng phong (Saposhnikovia divaricata): Chứa Chromone, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, chống co thắt. (10g)
    • Cương hoạt (Notopterygium incisum): Chứa Notopterygium, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, trừ phong thấp. (8g)
    • Độc hoạt (Angelica pubescens): Chứa Ligustilide, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, an thần. (8g)

Bài thuốc Huyết Phủ Trục Ổ Hoàn

Bài thuốc này tập trung vào việc bổ huyết, hoạt huyết, trừ phong, chỉ thống, tiêu viêm và giảm ngứa. Nó đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm da tiếp xúc kéo dài, gây tổn thương da và suy giảm sức đề kháng.

  • Thành phần:
    • Đương quy (Angelica sinensis): Chứa Ligustilide, Ferulic acid, có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, giảm đau. (12g)
    • Xích thược (Paeonia lactiflora): Chứa Paeoniflorin, có tác dụng hoạt huyết, giảm đau, chống viêm. (12g)
    • Đào nhân (Prunus persica): Chứa Amygdalin, có tác dụng hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau. (10g)
    • Hồng hoa (Carthamus tinctorius): Chứa Carthamin, có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, giảm đau. (6g)

Bài thuốc Nhị Trần Thang

Bài thuốc này có tác dụng tạo độ ẩm cho da, thanh nhiệt, tiêu viêm và giảm ngứa. Nó đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm da tiếp xúc kèm theo khô da, nứt nẻ.

  • Thành phần:
    • Bán hạ (Pinellia ternata): Chứa Ephedrine, có tác dụng giảm ho, long đờm, chống viêm. (10g)
    • Trần bì (Citrus reticulata): Chứa Hesperidin, Naringin, có tác dụng kháng viêm, giảm dị ứng, chống oxy hóa. (10g)
    • Phục linh (Poria cocos): Chứa Pachymic acid, có tác dụng lợi tiểu, tiêu viêm, an thần. (12g)
    • Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis): Chứa Glycyrrhizin, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, bảo vệ dạ dày. (6g)

Quy trình sắc thuốc

  • Rửa sạch: Rửa nhẹ nhàng dược liệu dưới vòi nước để loại bỏ tạp chất và bụi bẩn.
  • Ngâm thuốc: Ngâm dược liệu trong nước ấm hoặc lạnh khoảng 30 phút trước khi sắc, nhằm tạo điều kiện cho các hoạt chất dễ dàng hòa tan.
  • Cho dược liệu vào ấm: Đặt dược liệu đã sơ chế vào ấm, đổ nước ngập dược liệu (khoảng 2-3cm trên bề mặt).
  • Đun sôi: Đun với lửa lớn cho đến khi nước sôi, sau đó giảm xuống lửa nhỏ để duy trì trạng thái sôi liu riu trong vòng 60-90p
  • Lượng nước thuốc: Thông thường, sắc 3 bát nước còn 1 bát. Tuy nhiên, lượng nước có thể điều chỉnh tùy theo thang thuốc và thể trạng người bệnh.
  • Lọc bã thuốc: Sau khi sắc xong, dùng rây hoặc vải màn lọc bỏ bã thuốc, chắt lấy nước thuốc.
  • Chia thuốc: Chia nước thuốc thành 2-3 phần đều nhau, sử dụng trong ngày.
  • Uống thuốc: Uống thuốc khi còn ấm để đạt hiệu quả tốt nhất. Nên uống trước hoặc sau bữa ăn tùy theo chỉ định của thầy thuốc.
  • Bảo quản: Phần nước thuốc chưa sử dụng có thể bảo quản trong tủ lạnh.

Lưu ý: Không mở nắp ấm trong quá trình sắc thuốc để tránh thất thoát hoạt chất.

Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà

Viêm da tiếp xúc (VDTX) ở trẻ em không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bé. Tuy nhiên, với các biện pháp chăm sóc tại nhà đúng cách, bạn hoàn toàn có thể giúp bé yêu giảm bớt triệu chứng và mau chóng hồi phục. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước bạn cần thực hiện:

Nhận diện tác nhân gây viêm da

  • Quan sát kỹ: Xem xét kỹ vùng da bị viêm, đặc biệt là vị trí, hình dạng, và mức độ tổn thương.
  • Ghi nhớ: Liệt kê các sản phẩm hoặc chất mà bé đã tiếp xúc trong thời gian gần đây, bao gồm xà phòng, sữa tắm, dầu gội, kem dưỡng da, quần áo mới, đồ chơi, thực vật, hoặc các vật dụng khác.
  • Loại bỏ: Ngừng sử dụng ngay lập tức các sản phẩm hoặc tránh tiếp xúc với các chất nghi ngờ gây viêm da.

Làm sạch và làm dịu da

  • Tắm rửa nhẹ nhàng: Sử dụng nước ấm (không quá nóng) và sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hương liệu và chất tạo màu.
  • Thấm khô da: Dùng khăn mềm thấm nhẹ nhàng vùng da bị viêm, tránh chà xát mạnh.
  • Đắp gạc lạnh: Sử dụng gạc sạch thấm nước mát đắp lên vùng da bị viêm trong 10-15 phút, lặp lại nhiều lần trong ngày để giảm ngứa và sưng.

Dưỡng ẩm và bảo vệ da

  • Bôi kem dưỡng ẩm: Sau khi tắm và lau khô da, thoa một lớp mỏng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không chứa hương liệu lên vùng da bị viêm.
  • Sử dụng thuốc mỡ: Nếu vùng da bị khô và nứt nẻ, có thể bôi thuốc mỡ như vaseline hoặc các loại kem chứa thành phần làm mềm da khác.
  • Che chắn vùng da bị viêm: Sử dụng băng gạc hoặc quần áo mềm mại để che chắn vùng da bị viêm, tránh tiếp xúc với các tác nhân kích ứng khác.

Giảm ngứa và khó chịu

  • Cắt ngắn móng tay: Giữ móng tay của trẻ ngắn và sạch sẽ để tránh gây trầy xước da khi gãi.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát: Chọn quần áo làm từ chất liệu cotton mềm mại, thấm hút mồ hôi tốt, tránh các loại vải thô ráp hoặc sợi tổng hợp.
  • Tránh gãi: Khuyến khích trẻ không gãi vùng da bị viêm, có thể sử dụng găng tay cotton mềm để ngăn ngừa gãi trong lúc ngủ.

Theo dõi và đánh giá

  • Quan sát các triệu chứng: Theo dõi sự thay đổi của các triệu chứng viêm da, ghi chú lại nếu có dấu hiệu nặng lên hoặc không cải thiện.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Nếu các biện pháp tại nhà không giúp cải thiện tình trạng viêm da sau vài ngày, hoặc nếu trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, nóng, đau, chảy mủ, cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Chế độ ăn uống

Thực phẩm nên bổ sung

  • Thực phẩm giàu Omega-3: Các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá trích, hạt lanh, quả óc chó... chứa nhiều axit béo Omega-3 có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và hỗ trợ quá trình tái tạo da.
  • Thực phẩm giàu kẽm: Thịt bò, thịt gà, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt... chứa nhiều kẽm, một khoáng chất quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Thực phẩm giàu vitamin C và E: Các loại trái cây họ cam quýt, kiwi, dâu tây, rau xanh, dầu thực vật... chứa nhiều vitamin C và E, có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do và hỗ trợ quá trình tái tạo da.
  • Thực phẩm giàu probiotic: Sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối... chứa nhiều probiotic, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ dị ứng.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày để giúp cơ thể thải độc tố và giữ cho da đủ ẩm.

Thực phẩm nên hạn chế

  • Thực phẩm gây dị ứng: Nếu trẻ đã được xác định dị ứng với một số loại thực phẩm, cần loại bỏ hoàn toàn khỏi chế độ ăn. Các loại thực phẩm thường gây dị ứng ở trẻ em bao gồm sữa bò, trứng, đậu phộng, hải sản, đậu nành, lúa mì...
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, đường, muối, chất béo không lành mạnh... có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và dị ứng.
  • Đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ: Hạn chế các món ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ vì chúng có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể, gây đổ mồ hôi và kích ứng da.
  • Thực phẩm chứa nhiều đường: Đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.

Huyệt đạo

Bấm huyệt cũng được xem là một phương pháp hỗ trợ điều trị viêm da tiếp xúc ở trẻ em mang lại hiệu quả tích cực. Việc tác động vào các huyệt đạo cụ thể có khả năng giảm thiểu triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu và hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ.

Huyệt Khúc Trì:

Huyệt Khúc Trì thuộc kinh Thủ Dương Minh Đại trường, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm ngứa. Theo Đông y, viêm da tiếp xúc thường do phong nhiệt xâm nhập, gây ra các triệu chứng như đỏ, ngứa, sưng đau. Bấm huyệt Khúc Trì giúp điều hòa khí huyết, đẩy lùi phong nhiệt, giảm viêm và làm dịu da.

  • Cách xác định: Co khuỷu tay thành góc vuông, huyệt nằm ở đầu ngoài nếp gấp khuỷu tay, nơi tiếp giáp giữa xương trụ và xương quay.

Huyệt Hợp Cốc:

Huyệt Hợp Cốc thuộc kinh Thủ Dương Minh Đại trường, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau. Bấm huyệt Hợp Cốc giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm sưng viêm, giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • Cách xác định: Huyệt nằm ở chỗ lõm giữa ngón cái và ngón trỏ, khi khép hai ngón lại.

Huyệt Huyết Hải:

Huyệt Huyết Hải thuộc kinh Túc Thái Âm Tỳ, có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, điều hòa kinh mạch, giảm ngứa. Theo Đông y, viêm da tiếp xúc có thể do huyết hư, huyết nhiệt gây ra. Bấm huyệt Huyết Hải giúp bổ huyết, tăng cường tuần hoàn máu, giảm ngứa và làm dịu da.

  • Cách xác định: Huyệt nằm ở mặt trong đầu gối, trên lằn gân cơ khép lớn, đo lên trên mắt cá chân trong 5 thốn.

Huyệt Tam Âm Giao:

Huyệt Tam Âm Giao là nơi giao nhau của ba kinh âm ở chân (Can, Tỳ, Thận), có tác dụng điều hòa khí huyết, bổ âm, dưỡng huyết, thanh nhiệt, giải độc. Bấm huyệt Tam Âm Giao giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giảm viêm, giảm ngứa và hỗ trợ điều trị viêm da tiếp xúc.

  • Cách xác định: Huyệt nằm ở mặt trong cẳng chân, trên mắt cá chân trong 3 thốn, đo vào phía sau 1 thốn.

Huyệt Âm Lăng Tuyền:

Huyệt Âm Lăng Tuyền thuộc kinh Túc Thái Âm Tỳ, có tác dụng lợi thấp, kiện tỳ, hóa thấp, tiêu viêm, giảm phù. Bấm huyệt Âm Lăng Tuyền giúp tăng cường chức năng tỳ vị, loại bỏ thấp nhiệt, giảm viêm và làm dịu da.

  • Cách xác định: Huyệt nằm ở chỗ lõm sau và dưới đầu gối, trên lằn gân cơ khép lớn.

Kỹ thuật bấm huyệt: Sử dụng ngón tay hoặc dụng cụ bấm huyệt, tác động một lực vừa phải, ổn định vào huyệt đạo và duy trì trong khoảng 30 giây đến 1 phút. Lực tác động cần được điều chỉnh phù hợp với thể trạng và tình trạng bệnh lý của từng người.

Lưu ý:

  • Bấm huyệt chỉ là phương pháp hỗ trợ điều trị viêm da tiếp xúc ở trẻ em, không thay thế cho việc thăm khám và điều trị của bác sĩ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền trước khi áp dụng bấm huyệt cho trẻ.
  • Bấm huyệt nhẹ nhàng, không gây đau đớn cho trẻ.
  • Kết hợp bấm huyệt với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

Dược liệu

Nhiều bậc cha mẹ cũng quan tâm đến các phương pháp tự nhiên và an toàn hơn để hỗ trợ điều trị viêm da tiếp xúc cho trẻ. Dược liệu từ thiên nhiên với những đặc tính kháng viêm, làm dịu da và an toàn cho làn da nhạy cảm của trẻ nhỏ đã trở thành một lựa chọn được nhiều người tin tưởng.

Kim ngân hoa (Lonicera japonica):

Kim ngân hoa, với tính hàn và vị ngọt, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, kháng khuẩn mạnh mẽ. Các thành phần hoạt chất như Lonicerin và Luteolin trong kim ngân hoa đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và virus, giảm phản ứng viêm, làm dịu da và giảm ngứa ngáy hiệu quả.

  • Cách sử dụng: Kim ngân hoa có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (10-15g/ngày), thuốc rửa hoặc thuốc đắp ngoài da.

Hoàng bá (Phellodendron amurense):

Hoàng bá, với tính hàn và vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt, táo thấp, giải độc và sát trùng. Berberin, một alkaloid quan trọng trong hoàng bá, có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giảm ngứa và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • Cách sử dụng: Hoàng bá có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (6-12g/ngày) hoặc thuốc rửa, thuốc đắp ngoài da.

Địa phu tử (Kochia scoparia):

Địa phu tử có tính hàn, vị mặn, giúp thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và tiêu viêm. Các hoạt chất như betanin và isobetanin trong địa phu tử có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giảm viêm và làm dịu các tổn thương trên da.

  • Cách sử dụng: Địa phu tử có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (9-15g/ngày) hoặc thuốc rửa ngoài da.

Xích thược (Paeonia lactiflora):

Xích thược, với tính hơi hàn và vị đắng chua, có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, hoạt huyết và tán ứ. Paeoniflorin, một thành phần quan trọng trong xích thược, có khả năng kháng viêm, giảm đau, giảm phù nề và thúc đẩy quá trình phục hồi da.

  • Cách sử dụng: Xích thược có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (6-12g/ngày) hoặc thuốc đắp ngoài da.

Thương nhĩ tử (Fructus Xanthii):

Thương nhĩ tử có tính hàn, vị đắng, có tác dụng tán phong, thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và sát khuẩn. Các thành phần như Xanthinin và Xanthumin trong thương nhĩ tử có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giảm ngứa và hỗ trợ quá trình lành da.

  • Cách sử dụng: Thương nhĩ tử có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (6-9g/ngày) hoặc thuốc rửa ngoài da.

Lưu ý:

  • Liều lượng và cách sử dụng dược liệu cần được điều chỉnh theo độ tuổi, thể trạng và mức độ bệnh của trẻ.
  • Nên tham khảo ý kiến thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng bất kỳ loại dược liệu nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Kết hợp sử dụng dược liệu với các biện pháp chăm sóc da khác như vệ sinh da sạch sẽ, giữ ẩm cho da, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng và dị ứng.
  • Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ trong quá trình sử dụng dược liệu, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần ngừng sử dụng và đến gặp thầy thuốc ngay.

Viêm da tiếp xúc ở trẻ em không còn là nỗi ám ảnh nếu bạn hiểu rõ về bệnh và có biện pháp phòng ngừa phù hợp. Hãy luôn quan tâm và chăm sóc làn da của bé, tạo môi trường sống an toàn và lành mạnh để bé phát triển toàn diện. Bằng tình yêu thương và sự chăm sóc chu đáo, bạn sẽ giúp bé yêu vượt qua mọi khó khăn và luôn tự tin với làn da khỏe mạnh, mịn màng.

Chuyên sâu
Bác sĩ và Cơ sở
Chọn địa điểm
  • Chuyên gia
  • Cơ sở
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
TS.BS Nguyễn Thị Vân Anh
Verified
Chăm sóc tại Vietmec

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android