Viêm Khớp Dạng Thấp

Tổng quan

Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn mãn tính khiến hệ thống miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh, bao gồm các mô mỏng ở xung quanh các khớp. Các triệu chứng phổ biến của tình trạng này bao gồm đau đớn, gây sốt, mệt mỏi, có khả năng gây biến dạng khớp lâu dài và dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng. Do đó, người bệnh cần được chẩn đoán và điều trị sớm nhất để tránh các rủi ro nghiêm trọng.

Định nghĩa

Viêm khớp dạng thấp có tên khoa học là Rheumatoid arthritis, xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các lớp niêm mạc khớp. Bệnh thường gây ảnh hưởng đến các khớp ở hai bên cơ thể, chẳng hạn như cả hai bàn tay, cổ tay, đầu gối hoặc các ngón chân. Sự đối xứng này giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp và các dạng viêm khớp khác. Trong một số trường hợp, tình trạng này cũng ảnh hưởng đến da, mắt, tim, phổi, hệ thống tuần hoàn máu và thần kinh.

Dạng viêm khớp này có thể ảnh hưởng đến hầu hết mọi khớp trong cơ thể, nhưng các triệu chứng ban đầu thương ảnh hưởng đến cổ tay, khớp ngón tay, bàn chân hoặc đầu gối. Ngoài việc gây đau và cứng khớp, viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây sốt, mệt mỏi và có thể dẫn đến biến dạng khớp.

Các bác sĩ tin rằng chẩn đoán và điều trị sớm là điều quan trọng và cần thiết để bảo tồn chức năng khớp cũng như hạn chế các tổn thương mô tiềm ẩn. Tuy nhiên việc chẩn đoán thường gặp nhiều khó khăn do không có xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp cũng như quá trình khởi phát bệnh có thể khác nhau ở mỗi người bệnh. Triệu chứng ban đầu có thể là đau cổ tay và sưng húp các ngón tay kéo dài trong nhiều tháng hoặc khiến người bệnh mệt mỏi, sốt, viêm đầu gối nặng chỉ sau một đêm.

Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, không phân biệt tuổi tác và giới tính. Tuy nhiên theo thống kê, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 - 3 lần so với nam giới, nhưng nam giới thường có triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Hiện tại không có biện pháp điều trị dứt điểm viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên điều trị sớm và tích cực có thể ngăn ngừa nguy cơ tàn tật và tăng cơ hội hồi phục. Do đó, nếu nghi ngờ hoặc được chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Hình ảnh

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng

Đau, sưng và cứng khớp là một số dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh viêm đa khớp dạng thấp. Tình trạng viêm dai dẳng có thể dẫn đến mất khả năng vận động theo thời gian. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể gây biến dạng khớp, ảnh hưởng đến chức năng tim, phôi, mắt, hệ thống tuần hoàn và làm tăng nguy cơ tàn tật hoặc tử vong.

Do đó, tìm hiểu và nhận biết triệu chứng viêm khớp dạng thấp là cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tiến triển.

1. Các triệu chứng ban đầu

Viêm khớp dạng thấp có triệu chứng ban đầu không giống nhau ở mỗi bệnh nhân. Một số triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian, trong khi các triệu chứng khác có thể thuyên giảm dần. Nói chung các dấu hiệu nhận biết thường có xu hướng mơ hồ và khó nhận biết. Tuy nhiên hầu hết bệnh nhân đều cảm thấy đau đớn, cứng khớp nhẹ ở các khớp bị ảnh hưởng.

Các khớp nhỏ hơn trong cơ thể thường bị ảnh hưởng đầu tiên, chẳng hạn như khớp bàn tay hoặc bàn chân. Trong trường hợp này, có triệu chứng thường trở thành mãn tính, tiến triển dần dần như thường dai dẳng và tái phát thường xuyên.

Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau, sưng khớp ngón tay hoặc các khớp khác;
  • Nóng và đỏ xung quanh khớp bị ảnh hưởng;
  • Cứng khớp vào buổi sáng, thường kéo dài trong 30 phút và được cải thiện khi người bệnh vận động;
  • Mệt mỏi và khó chịu nói chung;
  • Sốt nhẹ hoặc thỉnh thoảng có dấu hiệu như cúm.

Tuy nhiên có khoảng 10 - 20% bệnh nhân, các triệu chứng ban đầu thường đột ngột, dữu dội, sau đó không có bất cứ triệu chứng nào trong một thời gian.

Thông thường các triệu chứng ban đầu chỉ ảnh hưởng đến một khớp (viêm đơn khớp). Tuy nhiên tình trạng này thường ảnh hưởng đến các khớp khác theo thời gian, còn được gọi là viêm đa khớp dạng thấp.

Viêm khớp cũng có xu hướng ảnh hưởng đối xứng, có nghĩa là tình trạng viêm gây ảnh hưởng đến hai bên cơ thể cùng một lúc. Điều này có thể giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp và các dạng viêm khớp khác.

2. Dấu hiệu tiến triển của bệnh

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mãn tính, rối loạn tiến triển. Điều này có nghĩa là bệnh sẽ tiếp tục tiến triển, gây đau đớn, cứng khớp và phá hủy tính toàn vẹn của khớp.

Theo thời gian các phản ứng tự miễn có thể làm thoái hóa khớp, ăn mòn mô xương và gây mất sự liên kết giữa các khớp. Điều này có thể hạn chế phạm vi chuyển động, đặc biệt là ở các khớp chịu trọng lượng, chẳng hạn như đầu gối.

Sưng phù các mô do tích trữ nước cũng là một dấu hiệu viêm khớp dạng thấp tiến triển khác. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến các khớp ở bàn chân, mắt cá chân, tay và bàn tay.

Cuối cùng khi các nền tảng cấu trúc đã bị phá hủy, các khớp sẽ bắt đầu mất hình dạng, sự liên kết, dẫn đến biến dạng khớp. Các biến dạng phổ biến chẳng hạn như:

  • Co cứng khớp: Các khớp có thể ngắn lại, gây ảnh hưởng đến các cơ xung quanh và hạn chế khả năng cử động của người bệnh.
  • Trật khớp cổ tay: Các khớp ở cổ tay rất dễ bị tổn thương, trật khớp hoặc lệch khớp khi viêm khớp tiến triển.
  • Lệch xương trụ: Tình trạng này có thể gây dị dạng các khớp lớn ở các ngón tay. Điều này khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động cầm, nắm hoặc mở nắp chai, lọ.

Trong giai đoạn này, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và tăng nguy cơ phát triển các biến chứng. Do đó, điều quan trọng là quan sát các thay đổi của cơ thể để có kế hoạch xử lý phù hợp nhất.

3. Triệu chứng cảm xúc

Ngoài các triệu chứng thực thể, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cũng có thể gặp các vấn đề cảm xúc và tâm lý, chẳng hạn như:

  • Trầm cảm hoặc lo lắng quá mức.
  • Các vấn đề về giấc ngủ.
  • Cảm giác bất lực.
  • Lòng tự trọng bị ảnh hưởng.

Viêm khớp dạng thấp có thể gây ảnh hưởng đến tất cả mọi người. Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng ở mỗi bệnh nhân, thậm chí là có thể biến mất. Các giai đoạn gia tăng các triệu chứng được gọi là bùng phát, dẫn đến sưng, đau đớn ở các khớp bị ảnh hưởng. Theo thời gian, nếu không được điều trị, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng, gây biến dạng khớp và nhiều biến chứng khác.

Nguyên Nhân

Theo viêm khớp dạng thấp bệnh học, nguyên nhân gây bệnh là do hệ thống miễn dịch tấn công các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhắm vào các màng bao quanh khớp, được gọi là màng hoạt dịch. Điều này dẫn đến viêm, tổn thương, thậm chí là phá hủy xương và sụn khớp.

Tương tự các các bệnh rối loạn tự miễn khác, chẳng hạn như bệnh vẩy nến hoặc lupus ban đỏ, nguyên nhân chính dẫn đến viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố rủi ro, chẳng hạn như hút thuốc hoặc béo phì, có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

Cụ thể, các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến của viêm khớp dạng thấp bao gồm:

1. Khuynh hướng di truyền

Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng viêm khớp dạng thấp có khuynh hướng di truyền. Tuy nhiên, bệnh chỉ phát triển khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường nhất định, trải qua những thay đổi về hormone hoặc các vi sinh vật đường ruột.

Với viêm khớp dạng thấp, các biến thể trong hệ thống kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA) được cho là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến viêm khớp dạng thấp. Một số biến thể nhất định trong các gen khác cũng có thể góp phần gây bệnh, bao gồm:

  • STAT4, là một gen đóng vai trò quan trọng là trong việc điều hòa và kích hoạt hệ thống miễn dịch.
  • TRAF1 và C5, là hai gen có thể liên quan đến tình trạng viêm mãn tính.
  • PTPN22, là gen liên quan đến sự phát triển và tiến triển của bệnh viêm viêm khớp dạng thấp.

Gen di truyền ảnh hưởng đến 60 - 70% người da trắng người bệnh viêm khớp dạng thấp. Trong khi đó, gen chỉ ảnh hưởng đến khoảng 20% dân số nói chung.

Mặc dù mang gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh, tuy nhiên không phải tất cả những người mang gen đều phát triển bệnh. Ngược lại, không phải tất cả người bệnh viêm khớp dạng thấp đều mang gen gây bệnh.

2. Các yếu tố rủi ro không thay đổi được

Viêm khớp dạng thấp thường có nguy cơ cao hơn ở một nhóm người cụ thể. Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được bao gồm:

  • Tuổi tác: Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, tuy nhiên các triệu chứng thường bắt đầu ở độ tuổi từ 40 trở lên đến 60 tuổi. Bên cạnh đó, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi. Nhìn chung tỷ lệ phát triển viêm khớp dạng thấp sẽ tăng gấp 3 lần trong độ tuổi từ 35 - 75.
  • Giới tính: Phụ  nữ thường có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hấp 2 - 3 lần so với nam giới. Mặc dù không rõ nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này, tuy nhiên các chuyên gia cho rằng hormone có thể đóng một vài trò nào đó.Phụ nữ thường phát triển bệnh sau những thay đổi lớn trong nội tiết tố, chẳng hạn như sau khi mang thai hoặc bắt đầu mãn kinh. Do đó, các nhà nghiên cứu cho rằng estrogen có thể đóng một vài trờ nhất định trong các nguyên nhân dẫn đến viêm khớp dạng thấp ở phụ nữ lớn tuổi.

Bên cạnh đó, phụ nữ thường xuyên sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen có thể giảm 20% nguy cơ mắc loại viêm khớp này khi so với các phụ nữ khác.

3. Các yếu tố rủi ro về lối sống

Có một số yếu tố rủi ro liên quan đến lối sống làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp. Thay đổi các yếu tố này có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

- Hút thuốc lá và tiếp xúc với nicotine:

Một trong những yếu tố môi trường có nguy cơ lớn nhất đối với bệnh viêm khớp dạng thấp là tiếp xúc thường xuyên với nicotine, đặc biệt là ở người hút thuốc. Thuốc lá được cho là có thể làm tăng nồng độ yếu tố dạng thấp (là một kháng thể - protein). Sự hiện diện của các yếu tố dạng thấp trong máu là một dấu hiệu cho thấy hệ thống miễn dịch đang hoạt động sai cách.

Đối với người đang sử dụng thuốc điều trị bệnh viêm khớp, việc hút thuốc có thể gây cản trở hoạt động của thuốc và khiến thuốc kém hiệu quả hơn.

- Béo phì:

Viêm khớp dạng thấp được đặc trưng bởi các tình trạng viêm mãn tính, dần dần làm thoái hóa và phá hủy các mô xương khớp. Béo phì là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến viêm toàn thân do sự tích tụ của các tế bào mỡ (chất béo) và tăng sản xuất cytokine, một loại protein gây viêm.

Trong cơ thể càng có nhiều tế bào mỡ thì nồng độ cytokine càng cao. Hơn nữa trọng lượng cơ thể tăng lên có thể gây căng thẳng cho các khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt là đầu gối, hông và bàn chân, dẫn đến mất khả năng vận động và đau đớn nhiều hơn.

- Căng thẳng về thể chất và cảm xúc:

Mặc dù các triệu chứng viêm khớp dạng thấp thường bùng phát mà không có lý do rõ ràng, tuy nhiên một số yếu tố cảm xúc cũng như tổn thương thể chất có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Vận động quá mức là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Các chuyên gia tình rằng, vận động quá sức có thể giải phóng hormone căng thẳng, như cortisol và adrenaline, dẫn đến thay đổi hệ thống miễn dịch. Mặc dù các nghiên cứu không rõ ràng, tuy nhiên các bác sĩ cho rằng hoạt động thể chất phù hợp có thể hỗ trợ cải thiện chức năng các khớp.

- Nhiễm trùng vi sinh vật:

Một số nhà khoa học cho biết viêm khớp dạng thấp có thể liên quan đến tình trạng nhiễm vi khuẩn hoặc virus. Các tác nhân phổ biến bao gồm cảm lạnh, cảm cúm, ăn một số thực phẩm gây dị ứng, viêm lợi hoặc các bệnh viêm gan mãn tính.

Biến chứng

Không giống như viêm xương khớp hoặc thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp là tình trạng viêm toàn thân. Điều này có nghĩa là bệnh không chỉ gây ảnh hưởng đến các khớp mà còn ảnh hưởng đến các bộ phận khác trong cơ thể. Nếu không được điều trị phù hợp bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng như:

1. Ảnh hưởng đến da và màng nhầy

Khoảng 20% những người bệnh viêm khớp dạng thấp sẽ phát triển các nốt cứng dưới da, được gọi là nốt dạng thấp hoặc nốt thấp khớp. Các nốt này thường phát triển ở khuỷu tay, đầu gối hoặc khớp các ngón tay.

Có một tình trạng khác có thể ảnh hưởng từ 4 - 31% những người bệnh viêm khớp dạng thấp được gọi là Hội chứng Sjögren. Các triệu chứng bao gồm khô mắt, khô miệng, khô da và khô âm đạo.

Bên cạnh đó, các biến chứng liên quan đến da thường xảy ra trong giai đoạn sau của bệnh, chẳng hạn như:

  • Lở loét da.
  • Phát ban.
  • Mụn nhọt, mụn rộp hoặc phồng da.

2. Ảnh hưởng đến thị lực

Hội chứng Sjögren là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến các biến chứng liên quan đến mắt và thị lực ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Các biểu hiện phổ biến bao gồm khô mắt trong thời gian dài dẫn đến sẹo, loét mắt, nhiễm trùng, suy giảm thị lực, thậm chí là thủng giác mạc.

Viêm củng mạc (viêm lòng trắng của mắt) là một biến chứng phổ biến khác. Nếu không được điều trị, viêm củng mạc có thể gây hỏng nhãn cầu vĩnh viễn và gây mất thị lực.

3. Biến chứng liên quan đến tim mạch

Viêm đa khớp dạng thấp có thể dẫn đến một số vấn đề tim mạch và tuần hoàn, bao gồm:

  • Viêm ngoài màng tim hoặc viêm màng bao quanh tim.
  • Viêm mạch, gây co thắt các mao mạch, cắt đứt tuần hoàn máu.
  • Tăng nguy cơ đột quỵ và đau tim.

Các biến chứng này có thể trở nên nghiêm trọng, tăng nguy cơ tử vong hoặc làm giảm tuổi thọ của người bệnh. Thông thường người bệnh viêm khớp dạng thấp có tuổi thọ ngắn hơn người bình thường từ 10 - 15 năm, trong đó bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.

4. Ảnh hưởng đến phổi

Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên các viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến các biến chứng phổi và đe dọa đến tính mạng. Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Viêm màng phổi, viêm xung quanh niêm mạc phổi;
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt phổ biến ở người hút thuốc lá;
  • Bệnh phổi kẽ, viêm phổi hoặc sẹo phổi.

5. Rối loạn chức năng tình dục

Các nghiên cứu cho biết, rối loạn chức năng tình dục gây ảnh hưởng từ 31 - 71% những người bệnh viêm khớp. Nguyên nhân có thể bao gồm đau đớn, mệt mỏi, cứng khớp, trầm cảm, lo lắng, hình ảnh cơ thể tiêu cực, suy giảm ham muốn tình dục về mất cân bằng nội tiết tố.

Theo các nghiên cứu, nam giới bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ bị rối loạn cương dương cao hơn 67% so với nam giới không mắc bệnh.

6. Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là một tình trạng phổ biến ở những người bệnh viêm khớp dạng thấp. Tình trạng này được gây ra bởi sự chèn ép của dây thần kinh kiểm soát cảm giác và chuyển động ở tay (dây thần kinh giữa) và dẫn đến một số triệu chứng như:

  • Đau nhức cổ tay;
  • Tê tay;
  • Ngứa ran ở các ngón tay, đặc biệt là ngón tay cái và một phần của bàn tay.

Các triệu chứng của Hội chứng ống cổ tay có thể được kiểm soát bằng cách tiêm steroid hoặc nẹp cố định cổ tay. Tuy nhiên đôi khi người bệnh có thể cần phẫu thuật để giải phóng áp lực ở dây thần kinh giữa và phục hồi chức năng cổ tay.

7. Tổn thương hệ thống xương khớp

Viêm khớp dạng thấp không chỉ gây đau và cứng khớp. Tình trạng này cũng có thể dẫn đến nhiều vấn đề lâu dài khác, chẳng hạn như:

– Phá hủy khớp:

Tình trạng viêm tiến triển, kéo dài của viêm khớp dạng thấp có thể gây phá hủy sụn và xương quanh các khớp bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến mất sụn, gây thoái hóa khoái khớp, biến dạng xương và khiến khớp bất động. Tổn thương xương này thường không thể hồi phục và cần phẫu thuật để thay thế khớp, chẳng hạn như phẫu thuật thay khớp gối.

Điều trị tích cực và sớm bằng thuốc chống đau khớp làm thay đổi tiến triển bệnh (DMARD) có thể hỗ trợ ngăn ngừa hoặc trì hoãn các tổn thương khớp.

– Loãng xương:

Loãng xương là tình trạng mất mật độ xương, có thể dẫn đến viêm khớp, yếu xương và khiến xương dễ gãy hơn. Theo các nhà nghiên cứu, những người bệnh viêm khớp dạng thấp thường dễ bị loãng xương hơn so với các đối tượng khác. Nguyên nhân có thể liên quan đến:

  • Sử dụng corticosteroid trong điều trị;
  • Viêm khớp dạng thấp có thể gây mất xương trực tiếp ở các khớp bị ảnh hưởng;
  • Cả viêm khớp dạng thấp và loãng xương đều phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi và người hút thuốc.

Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nguy cơ mất xương. Bác sĩ có thể đề nghị bổ sung canxi và vitamin D hoặc sử dụng thuốc bisphosphonates để tăng cường sức khỏe xương.

– Đau cổ:

Viêm khớp dạng thấp được xem là nguyên nhân dẫn đến đau ngón tay và cổ tay. Tuy nhiên, tình trạng này cũng có thể gây ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn cổ. Do đó, nếu cảm thấy đau cổ, cứng cổ hoặc không linh hoạt khi quay đầu, điều này có thể là dấu hiệu viêm khớp dạng thấp đang trở nên nghiêm trọng hơn.

Để cải thiện tình trạng này, người bệnh có thể tham khảo các bài tập tăng tính linh hoạt ở cổ hoặc trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

8. Bệnh tiểu đường

Nhiều nghiên cứu cho thấy, viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường lên khoảng 50%. Và bệnh tiểu đường cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp, bao gồm viêm khớp dạng thấp và các vấn đề khác, lên đến 20%.

Các chuyên gia không biết nguyên nhân chính xác dẫn đến tình trạng này, tuy nhiên có một số yếu tố rủi ro liên quan, chẳng hạn như:

  • Cả bệnh tiểu đường và viêm khớp dạng thấp đều là bệnh tự miễn dịch;
  • Cả hai bệnh lý này đều gây viêm trong cơ thể;
  • Tình trạng đau khớp và cứng khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có thể gây suy giảm hoạt động thể chất của người bệnh. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Bên cạnh đó, một số loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ bệnh tiểu đường. Cụ thể, Steroid và statin có thể làm tăng lượng đường trong máu và khiến người bệnh dễ mắc bệnh tiểu đường hơn.

9. Biến chứng ảnh hưởng đến cảm xúc

Bên cạnh các tổn thương thực thể, biến chứng viêm khớp dạng thấp cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và cảm xúc của người bệnh. Cụ thể, tình trạng này có thể dẫn đến các rối loạn tâm trạng như:

  • Mất lòng tự trọng;
  • Cảm giác bất lực;
  • Trầm cảm lâm sàng;
  • Rối loạn lo âu;
  • Mất ngủ kinh niên;
  • Có cảm xúc sâu sắc về nỗi buồn, lo lắng, tuyệt vọng, tội lỗi hoặc cảm thấy bản thân không có giá trị tồn tại;
  • Mất hứng thú với những thứ, vật, câu chuyện hoặc công việc từng yếu thích;
  • Khó tập trung hoặc không thể đưa ra quyết định.

Sống với nỗi đau khớp mỗi ngày có thể khiến 11% người viêm khớp dạng thấp có các triệu chứng trầm cảm. Các vấn đề tâm lý thường tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm khớp dạng thấp. Do đó, nếu người bệnh viêm khớp dạng thấp cảm thấy lo lắng, chán nản, hãy trao đổi với bác sĩ. Bác sĩ có thể đưa ra các lời khuyên hoặc hướng người bệnh các kỹ thuật thư giãn phù hợp.

Phòng ngừa

Không có biện pháp cụ thể có thể phòng ngừa viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên người bệnh cần có kế hoạch nâng cao sức khỏe, thể trạng, chẳng hạn như thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể chất thường xuyên, tránh căng thẳng và có kế hoạch làm việc phù hợp.

Bên cạnh đó, người bệnh cần có kế hoạch điều trị, kiểm soát và phòng ngừa các bệnh lý nhiễm trùng hoặc các tính trạng rối loạn miễn dịch khác để hạn chế rủi ro viêm khớp dạng thấp.

Chẩn đoán và điều trị

Biện pháp chẩn đoán

Hiện tại có hai tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp phổ biến như sau:

1. Tiêu chuẩn thuộc Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) được hướng dẫn vào năm 1987 và hiện nay vẫn được áp dụng rộng rãi nhất trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Tiêu chuẩn này dựa trên biểu hiện nhiều khớp và thời gian diễn biến viêm trên 6 tuần. Cụ thể như sau:

  • Cứng khớp vào buổi sáng, thường kéo dài trên 1 giờ;
  • Viêm các khớp ở bàn tay, sưng tối thiểu một nhóm trong số các khớp cổ tay, khớp ngón chân, khớp bàn tay ngón tay;
  • Viêm, sưng phần mềm hay tràn dịch tối thiểu 3 trong số 14 nhóm khớp (kể cả hai bên), bao gồm khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay, khớp khuỷu tay, khớp gối, khớp cổ chân và khớp ngón bàn chân;
  • Viêm khớp đối xứng;
  • Xuất hiện các nốt thấp khớp dưới da;
  • Dương tính với yếu tố dạng thấp trong huyết thanh;
  • Có hình ảnh X-quang đặc trưng, chẳng hạn như bào mòn khớp, hình khuyết đầu xương, hẹp khe khớp, mất chất khoáng ở đầu xương.

Chẩn đoán xác định viêm khớp dạng thấp khi có từ 4 tiêu chuẩn trở lên. Tiêu chuẩn (triệu chứng viêm khớp) cần có thời gian diễn biến từ 6 tuần trở lên và được xác định bởi bác sĩ có chuyên môn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ACR 1987 có độ nhạy 91 - 94% và độ đặc hiệu là 89% ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp tiến triển. Ở các giai đoạn đầu khi bệnh mới khởi phát, độ nhạy dao động khoảng 40 - 90% và độ đặc hiệu chỉ từ 50 - 90%.

Lưu ý: Các nốt dạng thấp (hạt dưới da) thường hiếm gặp ở Việt Nam. Bên cạnh đó, cần khảo sát các triệu chứng khác, chẳng hạn như bệnh teo cơ, tràn dịch ngoài màng tim, viêm mống mắt hoặc tràn dịch màng phổi,… Các triệu chứng này thường hiếm gặp và dễ bỏ sót.

2. Tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ và Liên đoàn chống Thấp khớp châu Âu 2010

Tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ và Liên đoàn chống Thấp khớp châu Âu 2010 (ACR/EULAR 2010 - American College of Rheumatology / European

League Against Rhumatism), được sử dụng để chẩn đoán bệnh ở các giai đoạn sớm, dưới 6 tuần và ảnh hưởng đến ít khớp. Tuy nhiên lưu ý rằng cần theo dõi và đánh giá lại chẩn đoán, bởi vì các triệu chứng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác và không phải viêm khớp dạng thấp.

Đối tượng bệnh nhân áp dụng tiêu chuẩn này bao gồm:

  • Có ít nhất một khớp được xác định viêm màng hoạt dịch trên lâm sàng;
  • Viêm màng hoạt dịch nhưng không do các bệnh lý khác.

Tiêu chuẩn chẩn đoán như sau:

Biểu hiện Điểm
A. Biểu hiện tại khớp
1 khớp lớn 0
2 - 10 khớp lớn 1
1 -3 khớp nhỏ (có hoặc không có biểu hiện tại các khớp lớn) 2
4 - 10 khớp nhỏ (có hoặc không có biểu hiện tại các khớp lớn) 3
>10 khớp (có ít nhất một khớp nhỏ có biểu hiện bệnh) 5
B. Huyết thanh (xét nghiệm ít nhất một lần)
RF âm tính và Anti CCP âm tính 0
RF dương tính thấp* hoặc Anti CCP dương tính thấp* 2
RF dương tính cao* hoặc Anti CCP dương tính cao* 3
C. Các yếu tố phản ứng pha cấp (xét nghiệm ít nhất một lần)
CRP bình thường và Tốc độ lắng máu bình thường 0
CRP tăng hoặc Tốc độ lắng máu tăng 1
D. Thời gian biểu hiện của các triệu chứng
<6 tuần 0
>=6 tuần 1

Chẩn đoán xác định viêm khớp dạng thấp khi điểm số >=6/10.

Chú giải:

  • *Dương tính thấp khi <= 3 lần giới hạn cao của bình thường.
  • *Dương tính cao khi > 3 lần giới hạn cao của bình thường.

3. Xét nghiệm cận lâm sàng chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý khó chẩn đoán, đặc biệt là trong giai đoạn đầu bởi vì các triệu chứng thường không rõ ràng. Cho đến nay, không có xét nghiệm cụ thể nào có thể chẩn đoán chính xác viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, bác sĩ có thể dựa vào tình trạng sức khỏe, tiền sử gia đình, kết quả xét nghiệm máu và xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán bệnh.

Cụ thể các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

Xét nghiệm máu

Không có xét nghiệm duy nhất có thể chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên có một số xét nghiệm máu có thể xác định các thay đổi trong cơ thể là dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp.

Các xét nghiệm máu được sử dụng để đo các yếu tố dạng thấp (RF), ACPA hoặc anti-CCP và các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như như tốc độ lắng hồng cầu (ESR) và protein phản ứng C (CRP).

Xét nghiệm hình ảnh

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hình ảnh nếu các đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm khác không thể chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ xác định các tổn thương về khớp.

Siêu âm là công nghệ hình ảnh được sử dụng để xác định tình trạng viêm của các mô hoạt dịch bao quanh khớp và gân. Tình trạng này được gọi là viêm bao hoạt dịch, là triệu chứng đặc trưng của viêm khớp dạng thấp. Siêu âm cũng có thể phát hiện tình trạng viêm bao gân ở ngón tay, cũng là một trong những dấu hiệu ban đầu của viêm khớp dạng thấp.

Ngoài ra, siêu âm cũng được sử dụng để theo dõi phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị.

Chụp X - quang thường được sử dụng trong giai đoạn sau để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Hình ảnh X - quang có thể giúp bác sĩ xác định các tổn thương xương (bào mòn) xảy ra do viêm khớp kéo dài.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể xác định tình trạng viêm và các thay đổi khác trong mô mềm của khớp trước khi quá trình bào mòn xương diễn ra. Ngoài ra MRI cũng có thể phát hiện các tổn thương xương và khớp.

Tuy nhiên, hạn chế của MRI là tốn nhiều thời gian và chi phí cao hơn siêu âm và X - quang. Thông thường hình ảnh MRI không cần thiết và chỉ được khuyến nghị khi hình ảnh siêu âm / X - quang không thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh.

Kiểm tra sức khỏe và bệnh sử

Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng thực thể và tình trạng sức khỏe của người bệnh để có chẩn đoán chính xác nhất. Cụ thể, một số vấn đề cần lưu ý bao gồm:

  • Các khớp bị ảnh hưởng.
  • Mức độ nghiêm trọng của cơn đau, chẳng hạn như âm ỉ, đau nhức, đau buốt, đau liên tục hoặc ngắt quãng.
  • Tình trạng cứng khớp vào buổi sáng.
  • Các triệu chứng khác, chẳng hạn như sốt hoặc mệt mỏi nói chung.

Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể kiểm tra tiền sử y tế của bệnh nhân, chẳng hạn như:

  • Các bệnh lý khác.
  • Các bệnh lý trước đây và phương pháp điều trị.
  • Các loại thuốc đang sử dụng.
  • Lịch sử y tế gia đình.

Hầu hết các bệnh tự miễn đều khó chẩn đoán. Tuy nhiên chẩn đoán sớm là cách tốt nhất để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

Biện pháp điều trị

Mặc dù hiện tại không có biện pháp điều trị dứt điểm viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên điều trị sớm có thể giảm bớt cơn đau, sưng tấy và ngăn ngừa bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Điều trị bao gồm tự chăm sóc, thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn, thuốc theo toa, vật lý trị liệu và sử dụng các loại thuốc chống thấp làm thay đổi tiến triển của bệnh (Disease Modifying Anti Rheumatic Drug-DMARDs).

Nguyên tắc điều trị bao gồm: Điều trị toàn diện, tích cực, lâu dài và theo dõi thường xuyên. Sử dụng thuốc phù hợp để ổn định bệnh, cải thiện các triệu chứng và ngăn ngừa diễn tiến bệnh.

Mục tiêu của các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như đau khớp và mệt mỏi;
  • Ngăn ngừa tổn thương khớp và các mô khác;
  • Cải thiện chức năng khớp, giúp bệnh nhân hoạt động bình thường và hòa nhập với xã hội.

1. Các biện pháp khắc phục tại nhà

Viêm khớp dạng thấp là bệnh mãn tính, tiến triển và cần được theo dõi như một phần của cuộc sống. Thay vì chỉ sử dụng thuốc, người bệnh cần điều trị toàn diện để cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và phục hồi chức năng khớp.

Thay đổi một số thói quen sống có thể hỗ trợ điều trị viêm đa khớp dạng thấp. Cụ thể, một số lưu ý bao gồm:

- Dành thời gian nghỉ ngơi:

Nghỉ ngơi là điều quan trọng và cần thiết để cải thiện các cơn đau khớp dữ dội và đột ngột nhưng không được cải thiện khi cử động. Trong thời điểm này, dành thời gian nghỉ ngơi có thể giảm tình trạng viêm cấp tính và hỗ trợ ngăn ngừa các tổn thương liên quan đến viêm khớp dạng thấp.

Tuy nhiên, người bệnh không nên nằm quá lâu trên giường. Điều này có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe, làm tăng độ cứng khớp, giảm phạm vi chuyển động và dẫn đến mất cơ (teo cơ).

- Thực hiện chế độ ăn uống phù hợp:

Thừa cân và béo phì có thể giải phóng các protein gây viêm (cytokine) và khiến tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, điều này cũng có thể dẫn đến căng thẳng không cần thiết cho các chi dưới và gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của người bệnh.

Mặc dù không có chế độ ăn uống cụ thể cho người viêm đa khớp dạng thấp, tuy nhiên các bác sĩ khuyến cáo người bệnh nên ăn uống lành mạnh, cân bằng các chất dinh dưỡng, protein, chất béo, carbohydrate đồng thời tăng cường ăn cá (giàu axit béo omega-3 chống viêm), ngũ cốc nguyên hạt, rau, trái cây và dầu lành mạnh (như dầu ô liu hoặc dầu dừa).

Bên cạnh đó, người bệnh cần tránh một số loại thực phẩm gây viêm, chẳng hạn như:

  • Rượu;
  • Axit béo omega-6, thường có trong ngô, hạt hướng dương, hạt dẻ, đậu nành, đậu phộng;
  • Chất béo bão hòa không nên chiếm quá 10% tổng lượng calo hàng ngày;
  • Giảm lượng đường tiêu thụ;
  • Tránh chất béo chuyển hóa hoàn toàn.

- Thường xuyên tập thể dục:

Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương sụn khớp, do đó người bệnh cần có kế hoạch luyện tập phù hợp để duy trì chuyển động ở các khớp bị ảnh hưởng.

Tập thể dục cũng đảm bảo xương luôn chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương và phục hồi các hoạt động bình thường của người bệnh.

- Không hút thuốc:

Thuốc lá không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là ở người viêm khớp dạng thấp. Khói thuốc lá có thể gây viêm bằng cách gây ra sự co thắt ở các mạch máu đến mức có thể ngừng lưu thông hoàn toàn ở một số bộ phận cơ thể.

Nếu gặp khó khăn khi bỏ thuốc lá, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

2. Các loại thuốc không kê đơn

Thông thường bác sĩ sẽ kê một số loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen và naproxen, để giảm đau nhẹ và sưng tấy ở các khớp. Ngoài đặc tính chống viêm, NSAID còn có tác dụng giảm đau, hạ sốt và giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn. Tuy nhiên, những loại thuốc này không được chứng minh là có thể làm chậm tiến triển của bệnh.

Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và không lạm dụng thuốc. Các tác dụng phụ bao gồm đau dạ dày, huyết áp cao, ù tai, viêm loét dạ dày và nhiễm độc gan.

3. Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp

Sau khi được chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc điều trị các triệu chứng và một số loại thuốc cải thiện hệ thống miễn dịch.  Cụ thể các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

- Thuốc chống viêm:

Bác sĩ có thể kê các loại thuốc chống viêm mạnh hơn NSAID, chẳng hạn như Celebrex hoặc Voltaren, để cải thiện các triệu chứng viêm khớp dạng thấp.

- Corticosteroid:

Corticosteroid là thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp có hiệu quả cao, mạnh mẽ, có thể làm giảm viêm và điều hòa các hoạt động tự miễn dịch. Corticosteroid hoạt động tương tự như cortisol, hormone tuyến thượng thận có thể điều chỉnh tình trạng viêm và chuyển hóa lượng đường trong máu.

Các loại thuốc  cortisol được kê đơn để sử dụng trong một thời gian ngắn để ngăn ngừa các tác dụng phụ, chẳng hạn như loãng xương, tăng cân, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và tiểu đường. Khi được sử dụng qua đường uống, thuốc được kê toa với liều thấp và thường được sử dụng vào buổi sáng. Thuốc dạng tiêm có thể được sử dụng để cải thiện các triệu chứng cấp tính và thường không được sử dụng quá 3 lần một năm.

- Thuốc chống thấp làm thay đổi diễn tiến bệnh (DMARDs):

Các thuốc chống thấp làm thay đổi tiến triển của bệnh (Disease Modifying Anti Rheumatic Drug-DMARDs) hoạt động bằng cách điều chỉnh phản ứng của hệ thống miễn dịch. DMARDs cần được sử dụng càng sớm càng tốt, ngay sau khi người bệnh được chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, để làm chậm diễn tiến bệnh và ngăn ngừa các rủi ro liên quan.

Có nhiều loại DMARDs được chấp nhận để điều trị viêm khớp dạng thấp, bao gồm các loại thuốc thế hệ cũ như Plaquenil, Arava, methotrexate, leflunomide và sulfasalazine. Hầu hết các loại thuốc này được sử dụng thông qua đường uống.

Hiện nay, methotrexate là loại thuốc kê đơn phổ biến nhất trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp. Ưu điểm của thuốc là tác dụng nhanh, an toàn, chỉ cần sử dụng 1 lần mỗi tuần. Thậm chí thuốc này có thể sử dụng cho trẻ em. Tuy nhiên, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi các biến chứng liên quan đến suy giảm hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Tác dụng phụ của methotrexate bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, khó tiêu, tiêu chảy, lở miệng và dễ bị bầm tím. Trong các trường hợp không phổ biến, methotrexate có thể gây xơ gan. Do đó, người bệnh cần bổ sung axit folic hàng ngày để giảm các tác dụng phụ liên quan.

Lưu ý quan trọng: Không sử dụng methotrexate cho phụ nữ mang thai, bởi vì thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh.

4. Thuốc sinh học

Các loại thuốc sinh học là một dạng DMARD mới và nhắm vào một bộ phận cụ thể của hệ thống miễn dịch thay vì toàn bộ. Thuốc được tạo ra từ các tế bào biến đổi gen chứ không được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

Mặc dù các loại thuốc sinh học có cơ chế khác nhau, tuy nhiên các thuốc này đều hoạt động bằng các ngăn chặn một mục tiêu miễn dịch cụ thể, chẳng hạn như yếu tố hoại tử khối u (TNF), các phân tử gây viêm khác, tế bào B hoặc tế bào T.

Trong hầu hết các trường hợp, thuốc sinh học được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng. Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm vào tĩnh mạch và chỉ được kê đơn cho người không đáp ứng với methotrexate hoặc các DMARD khác.

Các loại thuốc sinh học phổ biến bao gồm:

  • Cimzia.
  • Actemra.
  • Kevzara.
  • Humira.
  • Rituxan.
  • Remicade.

5. Vật lý trị liệu

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp vật lý trị liệu để phục hồi chức năng khớp và tăng khả năng vận động. Người bị viêm đa khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng cần được tiếp xúc với các bài tập trị liệu thường xuyên để tránh nguy cơ tàn tật.

Liệu pháp xoa bóp toàn thân cũng có thể mang lại lợi ích nhất định để hỗ trợ thư giãn, giúp người bệnh vận động nhẹ nhàng, giảm đau và cải thiện tâm trạng.

6. Phẫu thuật

Nếu cơn đau khớp nghiệm trọng, dữ dội, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để sửa chữa khớp bị hư hỏng. Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định khi các lựa chọn điều trị khác không mang lại hiệu quả.

Các loại phẫu thuật bao gồm:

  • Sửa chữa khớp: Khi viêm đa khớp dạng thấp tiến triển, sụn bị tổn thương và khớp sẽ bị mất hình dạng, dẫn đến biến dạng khớp. Trong trường hợp này bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giải phóng các dây thần kinh, hợp nhất khớp hoặc tăng cường không gian bên trong khớp để cải thiện khả năng vận động của người bệnh.
  • Thay thế khớp: Phẫu thuật thay thế khớp được chỉ định ở những trường hợp viêm khớp nghiêm trọng và không thể chữa lành. Hiện tại phẫu thuật thay thế khớp, đặc biệt là khớp gối và hông đã trở nên cực kỳ phổ biến và tỷ lệ thành công cao. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng có thể dẫn đến một số biến chứng, chẳng hạn như tổn thương dây thần kinh, nhiễm trùng, trật khớp và hình thành các cục máu đông.

7. Các biện pháp bổ sung

Đôi khi người bệnh có thể thực hiện các biện pháp điều trị bổ sung, chẳng hạn như áp dụng biện pháp y học cổ truyền hoặc các liệu pháp thư giãn để hỗ trợ điều trị viêm đa khớp dạng thấp. Người bệnh có thể tham khảo các biện pháp như:

  • Bổ sung dầu cá.
  • Sử dụng chiết xuất hoa anh thảo và nho đen.
  • Bổ sung gừng hoặc củ nghệ vào chế độ ăn uống.
  • Hít thở sâu, thiền định để tăng sự tập trung và kiểm soát cơn đau.
  • Tập Thái cực quyền, yoga để tăng cường khả năng vận động.
  • Thực hiện các kỹ thuật thư giãn liên tục để giải phóng căng thẳng ở các cơ.
Chuyên sâu

Câu hỏi thường gặp

Người bị viêm thấp khớp dạng thấp nên kiêng các sản phẩm từ sữa. Nếu muốn uống sữa nên chọn loại sữa ít béo hoặc tách béo để tránh tình trạng viêm nhiễm diễn biến nghiêm trọng.

Một số loại sữa tốt cho người bệnh như:

  • Sữa ít béo hoặc sữa tách béo.
  • Sữa chua.
  • Sữa hạt (sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa yến mạch, sữa hạt điều).
  • Sữa nghệ.
Xem chi tiết

  • Người bị viêm xoang trán nên kiêng ăn đồ lạnh, thực phẩm nhiều dầu mỡ, sữa và các chế phẩm từ sữa, thực phẩm cay nóng, thực phẩm gây dị ứng, chất kích thích và đồ có cồn.
  • Nên ăn thực phẩm giàu vitamin C, giàu kẽm, giàu omega-3, và thực phẩm kháng sinh tự nhiên để hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe.
Xem chi tiết

Giai đoạn 1: Giai đoạn khởi phát

  • Triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, gầy sút cân, tê bì chân tay.
  • Tổn thương khớp chưa rõ ràng.

Giai đoạn 2: Đau nhức dai dẳng

  • Đau buốt kéo dài tại khớp và cứng khớp.
  • Sưng đỏ và viêm nóng tại khớp.

Giai đoạn 3: Hạn chế vận động

  • Tổn thương nghiêm trọng, viêm nhiễm lan rộng đến hệ thống cơ bắp quanh khớp.
  • Hình thành hạt thấp dưới da, gắn liền với xương, làm giảm khả năng vận động.

Giai đoạn 4: Giai đoạn cuối

  • Khớp bị tổn thương, không còn triệu chứng viêm mà hình thành mô xơ.
  • Biến dạng, dẫn đến tình trạng bại liệt hoặc tàn phế.
  • Cần phẫu thuật thay khớp để cải thiện khả năng vận động.
Xem chi tiết

Viêm khớp dạng thấp KHÔNG THỂ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN bởi:

  • Nguyên nhân gốc rễ chưa rõ ràng.
  • Bệnh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp.
  • Hệ miễn dịch bị nhầm lẫn, khó can thiệp.

Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh nếu được phát hiện và điều trị sớm.

Xem chi tiết

Viêm khớp dạng thấp (RA) không phải là bệnh di truyền, nhưng có yếu tố di truyền. Nếu bạn có người thân bị RA, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường.

Xem chi tiết
Bác sĩ và Cơ sở
Chọn địa điểm
  • Chuyên gia
  • Cơ sở
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Bác Sĩ Lê Hữu Tuấn
Bác sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan
Bác sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
Lương Y Đỗ Minh Tuấn
TS.BS Nguyễn Thị Vân Anh
Verified
Chăm sóc tại Vietmec

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android